Thứ Sáu, 21 tháng 6, 2013

THÔNG BÁO

TRẠI DẾ MÈN SẼ KHAI MẠC LÚC 5g VÀ KHỞI HÀNH LÚC 5g30.
TẤT CẢ CÓ MẶT ĐẦY ĐỦ VÀ ĐÚNG GIỜ NHE!

DANH SÁCH XE CHỈNH SỬA



DANH SÁCH XE SỐ 1

STT
HỌ&TÊN

N
NỮ
NG SINH
LỚP

1.       1
Thầy Nguyễn Long
Giang





2.       2
Liêu
Chưởng
×

01/11/97
11

3.       3
Hàng Quý
Định
×

16/11/97
11

4.       4
Lương Vinh Khả
Định
×

26/06/97
11
ĐP1
5.       5
Nguyễn Duy
Hoàng
×

01/04/97
11

6.       6
Đặng Phúc
Hưng
×

29/11/97
11
ĐP1
7.       7
Đinh Thụy
Nga

×
15/09/97
11

8.       8
Nguyễn Đặng Duy
Nghĩa
×

14/01/97
11
ĐP1
9.       9
Trịnh Thục
Nguyên

×
23/12/97
11

10.   10
Nguyễn Thanh
Thủy

×
10/04/97
11
ĐP1
11.   11
Phạm Hương
Trang

×
11/05/97
11

12.   12
Nguyễn Quế
Trâm

×
21/08/97
11

13.   13
Tạ Bội
Dung

×
12/07/96
12

14.   14
Đặng Hoàng Anh
Đức
×

26/10/96
12
ĐT1
15.   15
Đinh Cao
Sang
×

19/05/94
SV
BQT
16.   16
Phương Ngọc
Tuyền

×
12/11/94
SV
BQT
17.   17
Nguyễn Huỳnh Phương
Anh

×
03/04/98
9LC2

18.   18
Phan Phương
Duy
×

07/08/98
9LC3

19.   19
Cao Thuận
Hảo

×
14/08/98
9LC3

20.   20
Đỗ Hồng
Long
×

01/09/98
9LC3

21.   21
Đỗ Danh
Nam
×

14/10/98
9LC3

22.   22
Nguyễn Vũ Xuân
Nguyên

×
27/11/98
9LC3

23.   23
Võ Thị Tuyết
Nhi

×
09/10/98
9V

24.   24
Vương Yến 
Oanh

×
23/02/98
9LC3

25.   25
Nguyễn Hoàng
Phúc
×

06/01/98
9LC3

26.   26
Trần  Hoàng
Phúc
×

15/07/98
9LC3

27.   27
Huỳnh Hồng
Thanh

×
14/06/98
9LC3

28.   28
Nguyễn Ngọc
Thành
×

10/12/98
9LC4

29.   29
Trịnh Thị Bích
Thảo

×
06/03/98
9LC2

30.   30
Hứa Văn
Thắng
×

11/06/98
9LC3

31.   31
Đoàn Nguyễn Anh
Trung
×

21/11/98
9LC3

32.   32
Nguyễn Hoàng
Trung
×

04/03/98
9LC3

33.   33
Lê Thiên Nhật
Ân

x
27/09/98
9V

34.   34
Nguyễn Đức
Duy
×

22/01/98
9V

35.   35
Nguyễn Trịnh Quỳnh
Như

X
3/8/1998
9V

36.   36
Đỗ Ngọc Phương
Uyên

X
14/6/1998
9V

37.   37
Nguyễn Phạm Gia
Hân

×
22/03/97
11

38.   38
Hoong Trường
Vy

×
22/08/97
11

39.   39
Võ Đăng
Khoa
×

23/12/96
12

40.   40
Lâm Nguyễn Phương
Trinh

×
03/07/96
12

41.   41
Phan Tuấn
×

27/03/96
12

42.   42
Phạm Ngọc Diễm
Uyên

×
31/03/01
7



DANH SÁCH XE SỐ 2

STT
HỌ&TÊN

N
NỮ
NG SINH
LỚP


1
Ông Đàm Quang
Xán





2
Nguyễn Công Quốc
Bảo
×

26/04/97
11
ĐP2
3
Trương Nguyên
Khang
×

22/03/97
11

4
Nguyễn Bắc Mỹ
Khê

×
21/10/97
11

5
Thái Hữu Đăng
Khôi
×

27/06/97
11

6
Vũ Đức Minh
Khôi
×

08/09/97
11

7
Đàm Lê Ý
Minh

×
09/04/97
11

8
Lý Ngọc Tường
Minh

×
08/02/97
11
ĐP2
9
Đỗ Thị Thanh
Nguyệt

×
02/10/97
11

10
Trần Hoàng Kim
Phụng

×
07/08/97
11

11
Huỳnh Ngọc Đan
Thanh

×
16/06/97
11

12
Nguyễn Võ Tường
Vân

×
26/02/97
11
ĐP2
13
Trương Tiêu Xuân
Vinh
×

21/11/97
11
ĐP2
14
Trương Văn
Đức
×

13/02/96
12

15
Bùi Nguyệt

×
14/08/96
12

16
Nguyễn Thị Hồng
Hạnh

×
04/04/96
12

17
Trần Gia
Quân
×

23/02/96
12
ĐT1
18
Hà Minh
Thành
×

20/09/96
12

19
Lê Phước Xuân
Thanh

×
07/01/94
SV
BQT
20
Bùi Khánh
Vy

×
11/07/98
9LC3

21
Ngô Ngọc Thanh
Vy

×
26/01/98
9LC3

22
Nguyễn Phan Minh
Duy
×

28/12/98
9V

23
Bùi Hoàng Minh
Đức
×

02/05/98
9V

24
Lê Hồng
Đức
×

22/07/98
9V

25
Nguyễn Châu
Hảo

x
05/01/98
9V

26
Nguyễn Huỳnh Ngọc
Hân

×
19/07/98
9V

27
Tống Xuân
Huy
×

05/09/98
9V

28
Lê Nguyên
Khang
×

29/12/98
9V

29
Võ Nguyên
Khang
×

18/03/98
9V

30
Nguyễn Hoàng Anh
Khoa
×

26/06/98
9V

31
Trần Khải
Khoa
×

23/10/98
9V

32
Chu Nguyên
Khôi
×

04/04/98
9V

33
Ngô Khánh
Minh

x
31/07/98
9V

34
Phù Bảo
Ngân

×
22/04/98
9V

35
Hoàng Xuân
Phúc
×

14/10/98
9V

36
Nguyễn Hoàng
Phước
×

18/10/98
9V

37
Lương Hà Trung
Anh
×

27/6/98
9LC2

38
Trần Gia
Phú
×

10/06/98
9V

39
Ngô Nhật
An
x

27/10/98
9V

40
Tống Anh
Linh

×
06/01/94
SV

41
Đỗ Việt
Cường
x

15/11/1993
SV
BQT



DANH SÁCH XE SỐ 3

STT
HỌ&TÊN

N
NỮ
NG SINH
LỚP

1
Trần Hữu
Hậu
×

23/10/97
11

2
Nguyễn Vũ Hoàng
Long
×

14/03/97
11
ĐP3
3
Chắng Vùng
Quay
×

01/08/97
11

4
Hồ Châu
Trí
×

25/08/97
11

5
Nguyễn Việt Minh
Trí
×

22/02/97
11

6
Trần Minh
Duy
×

07/06/96
12

7
Huỳnh Minh Hà
Giang

x
16/12/96
12
ĐP3
8
Trần Hoàng Tuấn
Khải
×

11/01/96
12
ĐT3
9
Đinh Hoàng Mỹ
Linh

×
16/04/96
12

10
Phùng Thảo
My

×
30/03/96
12
ĐP3
11
Nguyễn Ngọc Phương
Tuyền

×
18/02/96
12

12
Lê Việt Hà
Trang

×
20/12/96
12

13
Nguyễn Anh
Tuấn
×

28/02/96
12
ĐP3
14
Văn Ngọc
Thành
×

12/05/94
SV
BQT
15
Nguyễn Đức
Thịnh
×

29/09/94
SV
BQT
16
Hoàng Thế
Vinh
×

27/04/94
SV
BQT
17
Nguyễn Phong
Doanh
×

31/08/98
9V

18
Vũ Hoàng
Đức
×

06/11/00
8

19
Phạm Bình
An

x
11/07/99
9

20
Lâm Trung
Hưng
×

01/06/99
9

21
Nguyễn Minh
Thư

×
02/06/99
9

22
Nguyễn
Duy
×

25/12/99
9

23
Nguyễn Tạ Hoàng
Dung

×
07/07/99
9

24
Ngô Tấn
Dũng
×

09/02/99
9

25
Phạm Đức
Dũng
×

30/12/99
9

26
Văn Ngọc
Đạt
×

29/05/99
9

27
Phan Việt
Khoa
×

21/06/99
9

28
Nguyễn Hoàng 
Long
×

06/10/99
9

29
Hoàng Tăng
Nam
×

25/08/99
9

30
Hàng Hải
My

×
23/09/99
9

31
Huỳnh Phạm Minh
Nguyên
×

19/06/99
9

32
Nguyễn Phan Tuệ
Thông
×

22/12/98
9V

33
Võ Tấn
Thông
×

18/04/98
9V

34
Vũ Hoàng Anh
Thư

×
07/04/98
9LC

35
Đỗ Nguyễn Thủy
Tiên

×
15/09/98
9V

36
Nguyễn Ngọc
Trâm

×
05/05/98
9V

37
Trần Hoàng
Tuấn
×

28/08/98
9V

38
Nguyễn Thanh
×
×
15/07/98
9V

39
Hà Thảo
Vy

×
03/01/98
9LC

40
Phan Việt

x
07/07/98
9LC

41
Lê Nguyễn Phương
Quỳnh

×
17/03/98
9V

42
Nguyễn Hoàng Thục
Nhi

×
05/09/96
12



DANH SÁCH XE SỐ 4

STT
HỌ&TÊN

N
NỮ
NG SINH
LỚP

1
Đỗ Nguyên Quỳnh
Hân

×
29/04/97
11
ĐP4
2
  Ngọc Bảo
Hân

×
16/12/97
11

3
Vũ Trần Thục
Hoan

×
28/07/97
11

4
Nguyễn Thanh
Hòa
×

17/11/97
11

5
Trần Nguyễn Hạ
Huyền

×
29/07/97
11

6
Trần Đình
Khải
×

18/07/97
11

7
Nguyễn Vĩnh 
Khang
×

31/05/97
11

8
Cù Bảo
Khánh
×

11/06/97
11

9
Võ Phan Duy
Minh

×
04/10/97
11

10
Dương Phạm Quỳnh
Như

×
03/11/97
11
ĐP4
11
Dương Hiền
Nhân
×

26/11/96
12
ĐT4
12
Nguyễn Thị Thủy
Tiên

×
26/02/96
12

13
Lý Thọ
Tân
×

03/01/96
12

14
Trương Lý Minh
Trí
×

01/10/96
12
ĐP4
15
Lê Phương
Vy

×
17/03/96
12

16
Tất Gia
Ý

×
28/03/96
12

17
Trần Ngô Hoàng
Linh

×
26/09/94
SV
BQT
18
Nguyễn Thị Quỳnh
Trang

×
09/02/94
SV
BQT
19
Đỗ Minh

x
23/01/98
9LC2

20
Nguyễn Thị Hồng
Hạnh

×
17/08/98
9LC2

21
Đinh Gia
Hân

×
22/05/98
9LC2

22
Đỗ Sỹ
Hoàng
×

09/12/98
9LC2

23
Phạm Gia
Kiệt


28/01/98
9LC2

24
Lâm Hồ Gia
Lộc
×

25/02/98
9LC2

25
Trịnh Ngọc Xuân
Mai

×
13/11/98
9LC2

26
Quách Thiều
Minh
×

29/01/98
9LC2

27
Nguyễn Kim
Ngân

×
22/08/98
9LC2

28
Đặng Ngọc
Nhung

×
10/06/98
9LC2

29
Bùi Thế
Quân
×

19/02/98
9LC2

30
Lý Huỳnh Trung
Tài
×

10/03/98
9LC2

31
Nguyễn Ngọc Phương
Thảo

×
19/07/98
9LC2

32
Nguyễn Xuân
Thịnh
×

20/03/98
9LC2

33
Vũ Hoàng Yên
Thy

×
05/08/98
9LC2

34
Trần Thụy Đoan
Trinh

×
24/01/98
9LC2

35
Phương Minh
Trí
×

09/09/98
9LC2

36
Đoàn Minh
×

22/10/98
9LC2

37
Bùi Khánh
Vân

×
08/02/98
9LC2

38
Huỳnh Lập
×

05/03/98
9LC2

39
Vũ Minh
Triết
×

28/03/96
12
ĐP4
40
Ủ Cao Kỳ
Quân
×

08/01/98
9V

41
Hứa Phan Minh
Thiện



12
ĐP 4



DANH SÁCH XE SỐ 5

STT
HỌ&TÊN

N
NỮ
NG SINH
LỚP

1
Thầy Vũ Cao
Thắng





2
Nguyễn Lê Thùy
Dương

×
20/01/97
11

3
Ngô Kim
Hằng

×
23/08/97
11

4
Nguyễn Bảo
Hân

×
16/12/97
11

5
Nguyễn Huỳnh Ngọc
Hiệp

x
10/09/97
11

6
Nguyễn Tú Vương
Hoa

×
07/05/97
11

7
Đỗ Nguyên
Khánh
×

04/02/97
11

8
Võ Hoàng
Lân
×

18/03/97
11
ĐP5
9
Trần Võ Thanh
Long
×

02/08/97
11
ĐP5
10
Tô Ngọc
Long
×

10/08/97
11

11
Đoàn Thái Thiên
Lộc
×

12/12/97
11
ĐP5
12
Phạm Hoàng
Minh
×

20/08/97
11

13
Trần Thiện
Minh
×

23/12/97
11

14
Võ Trần Đức
Huy
×

03/11/96
12

15
Nguyễn Hà Nam
Khuê

×
05/12/96
12

16
Ng  Huỳnh Như Nam
Phương

×
12/04/96
12
ĐP5
17
Nguyễn Thanh
Phương

×
14/05/96
12
ĐT5
18
Lâm Khánh
Linh

×
22/09/94
SV
BQT
19
Nguyễn Đức Hoàng
Long
×

29/04/94
SV
BQT
20
Trần Cao Thịnh
Phước
×

22/01/94
SV
BQT
21
Đỗ Huỳnh Phương
Linh

×
17/06/98
9LC3

22
Lê Hoàng Kim
Anh

×
14/02/98
9LC2

23
Nguyễn Hà Linh
Anh

×
22/05/98
9LC

24
Trương Nguyễn Hồng
Anh

×
15/10/98
9LC

25
Đinh Khánh
Dương
×

28/03/98
9LC

26
Nguyễn Hương
Giang
×

26/04/98
9LC

27
Võ Hồng
Hạnh

×
06/01/98
9LC

28
Lê Trung
Hiếu
×

08/09/98
9LC2

29
Nguyễn Văn
Hoàng
×

07/03/98
9LC

30
Trần Vĩ
Hùng
×

07/01/98
9LC

31
Nguyễn Thuận
Hưng
×

28/01/98
9LC

32
Phan Bùi
Hưng
×

19/09/98
9LC

33
Huỳnh Hoàng
Lân
×

03/03/98
9LC

34
Nguyễn Hồ Thy
Mai

×
04/01/98
9LC

35
Lưu Khánh
Ngọc

×
08/03/98
9LC

36
Nguyễn Bảo
Quang
×

13/01/98
9LC2

37
Phạm Minh
Tài
×

28/04/98
9LC2

38
Nguyễn Ngọc Hoàng
Thái
×

30/08/98
9LC

39
Huỳnh Đỗ Phương
Uyên

×
05/01/98
9LC

40
Vương Thảo
Uyên

×
03/08/98
9LC

41
Trần Thảo
Vi

×
20/11/98
9LC

41
Nguyễn Thị Lan
Chi

×
31/08/94
SV
BQT
42
Hoàng Ngọc
Tâm
×

29/05/95
SV


DANH SÁCH XE SỐ 6

STT
HỌ&TÊN

N
NỮ
NG SINH
LỚP

1
Thầy Đàm Quang
Tôn





2
Cao Nhã
Đình

×
20/02/97
11
ĐP6
3
Nguyễn Hữu
Khang
×

13/10/97
11

4
Trịnh Nguyễn Hoàn
Mỹ

×
05/09/97
11

5
Nguyễn Duy
Phước
×

01/06/97
11

6
Đàm Tú
Quyên

×
31/03/97
11

7
Dương Thị Xuân
Quỳnh

×
15/11/97
11

8
Nguyễn Lê Thành
Thái
×

06/01/97
11

9
Phạm Khắc
Thịnh
×

01/05/97
11

10
Trần Thu
Uyên

×
03/08/97
11

11
Bùi Nhật Thảo
Đan

×
02/12/96
12
ĐP6
12
Hà Ngọc
Thảo

×
13/10/96
12
ĐP6
13
Nguyễn Ngọc Thủy
Tiên

×
12/06/96
12
ĐP6
14
Phạm Gia
Huy
×

02/01/96
12

15
Quách Duy Phương
Tùng
×

08/05/96
12

16
Hoàng Trọng
Văn
×

03/03/96
12

17
Trần Nguyễn Anh
×

24/01/96
12
ĐT6
18
Đặng Ngọc Thanh
Nguyên

×
17/09/94
SV
BQT
19
Nguyễn Huỳnh
Sơn
×

05/07/93
SV
BQT
20
Trương Hoàng
Anh

x
15/01/98
9V

21
Nguyễn Hữu Đức
Duy
×

03/01/98
9V

22
Bùi Bảo
Thư

×
13/02/98
9V

23
Huỳnh Tôn Nữ Nam
Phương

×
09/10/98
9V

24
Nguyễn Trúc
Quỳnh

×
11/01/98
9V

25
Bùi Hoàng Thụy
Vi

×
13/11/98
9V

26
Hồ Đại
Dương
×

22/01/98
9V

27
Phan Trần Nguyên
Đăng
×

01/11/98
9V

28
Võ Phương
Thảo

x
9/1/1998
9V

29
Vũ Trí
Hải
×

10/08/98
9LC

30
Nguyễn Lê Thúy
Hằng

×
25/02/98
9LC

31
Phạm Nguyễn Trần
Lâm
×

14/06/98
9LC

32
Phan Võ Duy
Long
×

15/11/98
9LC

33
Bùi Gia
Minh

x
15/11/98
9LC

34
Lê Huỳnh
Sơn
×

23/09/98
9LC

35
Nguyễn Xuân
Thanh
x

27/03/98
9LC

36
Trần Tấn
Thiện
×

26/05/98
9LC

37
Nguyễn Hiếu Duy
Thông
×

10/01/98
9LC

38
Trần Bích
Trâm

×
27/05/98
9LC

39
Nguyễn Hồ
Trung
×

22/06/98
9LC

40
Võ Hoàng Minh
Trung
×

06/02/98
9LC

41
Nguyễn Thái
Tuấn
×

19/10/98
9LC