Thứ Năm, 5 tháng 2, 2015

Danh sách chia xe - Trại dế Mèn phiêu lưu tập 68 - Long Hải - Đà lạt

XE SỐ 1

STT
HỌ VÀ TÊN

N
N SINH
LỚP
ĐIỆN THOẠI
S
TIỀN

1
Thầy Nguyễn Long
Giang





2
Đinh Cao
Sang
×

19/05/94
SV
BQT
3
Nguyễn Phương
Uyên

×
31/08/93
SV
BQT
4
Tạ Bội
Dung

×
12/07/96
SV

5
Nguyễn Ngọc Phương
Tuyền

×
18/02/96
SV

6
Đặng Hoàng Anh         
Đức
×

26/10/96
SV

7
Phan Ngân

×
16/05/00
9N1

8
Huỳnh Ngọc Bảo
Châu

×
28/10/00
9

9
Nguyễn Thị Ngọc
Khanh

×
01/09/00
9

10
Trần Quang Kinh
Luân
×

25/08/00
9

11
Đinh Nguyễn Anh
×

17/12/00
9V3

12
Tạ Uyển
Linh

×
16/06/00
9V3

13
Trịnh Kim
Khánh

×
29/08/00
9V2

14
Hồ Ngọc
Châu

×
11/12/00
9V2

15
Châu Ngọc
Anh

×
29/04/00
9V3

16
Nguyễn Phước Anh
Thư

×
02/04/00
9V3

17
Trịnh Nguyễn Hoàn
Kim

×
30/08/00
9VC1

18
Đinh Nguyễn Hoàng
Lan

×
16/08/00
9VC1

19
Nguyễn Ngọc Thủy
Linh

×
27/09/00
9VC1

20
Đoàn Tuấn
Anh
×

21/08/00
9V1

21
Lê Quyền Gia
Huấn
×

24/10/00
9V1

22
Phan Trần Ng Bão
My

×
16/03/00
9V1

23
Lê Nguyễn Vy
Khanh

×
05/12/00
9V3

24
Nguyễn Thái Ngọc
Quỳnh

×
21/08/00
9V3

25
Lê Hoàng Anh
Thư

×
29/09/00
9V1

26
Lê Trần Bảo
Duy
×

20/02/00
9V3

27
Nguyễn Thanh
×
×
15/07/98
11
ĐP1
28
Ngô Nhật
An
×

27/10/98
11
ĐP1
29
Lương Hà Trung
Anh
×

27/06/98
11
ĐP1
30
Lê Huỳnh
Sơn
×

23/09/98
11

31
Nguyễn Phan Tuệ
Thông
×

22/12/98
11

32
Phương Minh
Trí
×

09/09/98
11
ĐP1
33
Nguyễn Duy Diễm
Phương

×
14/10/99
10

34
Đậu Quốc                     
Bảo
×

17/03/99
10

35
Đỗ Nguyễn Minh
Uyên

×
03/07/99
10

36
Phan Nguyễn Thụy
Đan

×
08/09/99
10

37
Phạm Hoàng Bảo
Như

×
02/06/99
10

38
Đoàn Ngọc Gia
Hân

×
15/10/99
10

39
Lưu Huỳnh Uyển
Phương

×
22/12/99
10

40
Trương Nguyễn Hà
Giang

×
12/06/99
10

41
Đặng Phúc
Hưng
×

29/01/97
12
ĐT1
42
Nguyễn Tuệ Tâm
An

x
28/6/2005
4

43







44
















XE SỐ 2

STT
HỌ VÀ TÊN

N
N SINH
LỚP
ĐIỆN THOẠI
S
TIỀN

1
Thầy Võ Minh





2
Võ Ngọc Gia
Tuệ

×
2007


3
Sầm Thị Trâm
Lan

×
1977


4
Nguyễn Minh
Tân

×
1967


5
Nguyễn Thị Thanh
Vân

×
1967


6
Trương Nguyễn Hồng
Anh

×
15/10/98
11
ĐT2
7
Tống Xuân
Huy
×

05/09/98
11
ĐP2
8
Chu Nguyên
Khôi
×

04/04/98
11

9
Nguyễn Hoàng
Trung
×

04/03/98
11
ĐP2
10
Đỗ Ngọc Phương        
Uyên

×
14/06/98
11
ĐP2
11
Nguyễn Trịnh Quỳnh
Như

×
03/08/98
11

12
Huỳnh Ngọc Thanh
Hương

x
21/01/99
10

13
Phan Huỳnh
Nguyên

×
05/05/99
10

14
Phạm Bình
An
×

11/07/99
10
ĐP2
15
Vũ Việt
Hoàng
×

24/04/99
10

16
Đỗ Nhật
Huy
×

09/09/99
10

17
Nguyễn Kim
Ngọc

×
05/10/99
10

18
Dương Phúc Bảo
Quyên

×
08/10/99
10

19
Trần Như
Quỳnh

×
04/02/99
10

20
Trần Hoàng
Long
×

30/08/00
9V1

21
Đào Thị Diễm
My

×
13/01/00
9V1

22
Đặng Võ Minh
Quân
×

04/03/00
9V1

23
Trương Nguyễn Gia
Khiêm
×

14/09/00
9V2

24
Huỳnh Thị Tuyết
Mai

×
06/08/00
9V2

25
Lê Bá Quang
Huy
×

06/10/00
9V2

26
Nguyễn Quang Thành
Nhân
×

06/09/00
9V3

27
Võ Trần Phương
Vy

×
12/08/00
9V3

28
Vũ Minh
Quân
×

06/04/00
9V3

29
Vương Tuấn
Quân
×

10/07/00
9V3

30
Liên Kiến
Quốc
×

22/03/00
9V3

31
Đỗ Gia Nhật
Tân
×

14/01/00
9V3

32
Nguyễn Thị Mai
Thảo

×
28/02/00
9V1

33
Võ Ngọc
Thảo

×
20/07/00
9V1

34
Lê Đỗ Trường
Thi

×
15/07/00
9V1

35
Chế Lan
Hương

×
31/05/00
9V1

36
Trần Ngọc Bảo
Trân

×
08/07/00
9V3

37
Nguyễn Cao Anh
Tuấn
×

03/01/00
9V2

38
Huỳnh Hồ Anh
Trúc 

×
17/11/95
SV

39
Lê Mỹ
Linh

×
02/10/95
SV

40
Hoàng Đức
Thông
×

20/01/95
SV

41
Nguyễn Việt
Anh
×

16/03/95
SV

42
Đặng Ngọc Phương
Trinh

×
22/06/93
BQT














XE SỐ 3

STT
HỌ VÀ TÊN

N
N SINH
LỚP
ĐIỆN THOẠI
S


1
Thầy Lưu Văn
Thám





2
Lâm Khánh
Linh

×
22/09/94
SV
BQT
3
Nguyễn Hoàng
Anh
×

16/03/95
SV

4
Ngô Hoàng Tú
Anh

×
10/08/95
SV

5
Trương Lý Minh        
Trí
×

01/10/96
SV

6
Trần Nguyễn Anh
×

24/01/96
SV

7
Nguyễn Phan Minh
Duy
×

28/12/98
11
ĐP3
8
Võ Nguyên
Khang
×

18/03/98
11
ĐP3
9
Phù Bảo
Ngân

×
22/04/98
11
ĐT3
10
Nguyễn Vũ Xuân
Nguyên

×
27/11/98
11

11
Trần Thụy Đoan
Trinh

×
24/01/98
11
ĐP3
12
Nguyễn Tạ Hoàng
Dung

×
07/07/99
10

13
Trần Ngọc Mỹ
Dung

×
01/01/99
10

14
Văn Ngọc
Đạt
×

29/05/99
10

15
Lý Nguyễn Hồng
Hân
×

03/08/99
10

16
Vương Thiện
Khiêm
×

27/11/99
10

17
Đoàn Nguyễn Nhật
Minh


26/03/99
10

18
Trần Tô Quế
Phương

×
04/10/99
10

19
Nguyễn Trọng Phương
Thanh

×
07/05/99
10

20
Thái Lâm Thủy
Tiên

×
25/01/99
10

21
Nguyễn Phạm Minh
Trúc

×
05/12/99
10

22
Võ Ngọc Hải
An

×
19/03/01
8N
ĐP3
23
Lâm Quang Quỳnh
Anh

×
24/02/01
8N

24
Nguyễn Song Trang
Anh

×
02/07/01
8N

25
Nguyễn Song Duyên
Anh

×
02/07/01
8N

26
Lưu Đức
Dương
×

03/04/01
8N

27
Văn Bội
Hân

×
24/03/01
8N

28
Vũ Duy
Khương
×

06/06/01
8N

29
Dương Hiền
Minh

×
27/04/01
8N

30
Nguyễn Phương
Nam
×

23/02/01
8N

31
Huỳnh Phạm Khánh
Nguyên

×
28/09/01
8N

32
Phạm Phú Minh
Quang
×

16/06/01
8N

33
Trần Nhật
Quang
×

09/01/01
8N

34
Phạm Ngọc Phương
Uyên

×
30/05/01
8N

35
Phạm Đặng Tiểu
Bình
×

05/01/01
8N

36
Đặng Nhật
Hoàng
×

21/04/01
8N

37
Vũ Trí
Nhân
×

06/06/01
8N

38
Dương Anh
Quân
×

19/01/01
8N

39
Đặng Quốc
Việt
×

03/08/01
8N

40
Giang Kiến
Phúc
×

11/07/95
SV

41
Nguyễn Nhật
Anh
×

06/11/01
8














XE SỐ 4


STT
HỌ VÀ TÊN

N
N SINH
LỚP
ĐIỆN THOẠI
S
TIỀN

1
Thầy Nguyễn Kính
Đức





2
Tăng Hải
Tuấn
×

15/01/93
SV
BQT
3
Huỳnh Trần Phương
Khanh

×
05/03/95
SV
BQT
4
Bùi Nhật Thảo
Đan

×
02/12/96
SV

5
Nguyễn Thị Hồng    
Hạnh

×
04/04/96
SV
ĐP4
6
Trịnh Ngọc Xuân
Mai

×
13/11/98
11

7
Đặng Ngọc
Nhung

×
10/06/98
11
ĐP4
8
Đinh Gia
Hân

×
22/05/98
11
ĐT4
9
Nguyễn Thị Hồng
Hạnh

×
17/08/98
11

10
Nguyễn Hữu Ngọc
Đức
×

02/01/99
10

11
Bùi Hoàng Ngọc
Khánh

×
18/07/99
10

12
Lâm Trung
Hưng
×

01/06/99
10
ĐP4
13
Nguyễn Trung
Ngọc
×

07/08/99
10

14
Trương Trúc
Ngọc

×
23/08/99
10

15
Huỳnh Phạm Minh
Nguyên
×

19/06/99
10
ĐP4
16
Lê Nguyễn Trí
Nhân
×

27/06/99
10

17
Đào Thị Phương
Nhung

×
02/06/99
10

18
Đặng Đông
Phương
×

01/11/99
10

19
Nguyễn Lê Thái
Dương
×

21/11/00
9V2

20
Phạm Băng
Đăng
×

14/07/00
9VC1

21
Lâm Đào Quế
Anh 

×
07/05/01
8TDT1

22
Trần Vũ Hoàng
Anh

×
24/12/01
8TDT1

23
Hồ Thị Nhật
Nghi

×
07/09/01
8TDT1

24
Nguyễn Đức Tường
Nhi

×
04/03/01
8TDT1

25
Lê Ngọc Minh
Thư

×
01/11/01
8TDT1

26
Trình Thị Thanh
Trà

×
24/12/01
8TDT1

27
Nguyễn Đặng Phúc
Nhật
×

18/03/00
8TDT1

28
Nguyễn Lâm Tường
Minh

×
11/06/01
8N

29
Đặng Ngọc Minh
Nghi

×
16/06/01
8N

30
Trần Ngọc Quỳnh
Như

×
11/09/01
8N

31
Trần Uyển Thiên
Trang

×
14/08/01
8N

32
Vũ Hoàng Doanh
Chính
×

16/02/00
9TDT1

33
Phạm Quốc
Cường
×

17/08/00
9TDT1

34
Nguyễn Cơng
Huy
×

30/09/00
9TDT1

35
Tuy Hồng
Khang
×

21/01/00
9TDT1

36
Trần Hoàng
Long
×

23/05/00
9TDT1

37
Trần Nguyễn Thanh
×

24/10/00
9TDT1

38
Trần Võ Minh
Phúc
×

20/05/00
9TDT1

39
Ngô Minh
Quang
×

06/12/00
9TDT1

40
Trần Đình
Sang
×

02/01/00
9TDT1

41
Nguyễn Trường
Thịnh
×

13/03/00
9TDT1













XE SỐ 5

STT
HỌ VÀ TÊN

N
N SINH
LỚP
ĐIỆN THOẠI
S
TIỀN

1
Cô Đặng Xuân
Dung





2
Phan Nguyễn Duy
Long
×

15/11/98
11

3
Quách Thiều
Minh
×

29/01/98
11
ĐP5
4
Tô Ngọc
Long
×

10/08/97
12
ĐT5
5
Phạm Ngọc Đan
Thanh

×
10/05/99
10

6
Cao Lê Quỳnh
Anh

×
29/01/99
10

7
Ngô Hoàng Minh
Anh

×
10/03/99
10

8
Vũ Hải Phương
Chi

×
30/03/99
10

9
Trần Tuấn
Huy
×

20/05/99
10

10
Huỳnh Thục
Hương

×
06/01/99
10
ĐP5
11
Nguyễn Ngọc Thiên
Hương

×
06/03/99
10

12
Phạm Ngọc Kim
Khánh

×
30/03/99
10

13
Nguyễn Đức Minh
Nhiên

×
30/05/99
10
ĐP5
14
Ngô Trần Anh
Quân
×

19/10/99
10

15
Trịnh Thị Thanh
Trúc

×
27/01/01
8TSC

16
Dương Thị Xuân
Diệu

×
27/01/01
8TDT1

17
Đinh Phan Quỳnh
Nhung

×
25/06/01
8TSC

18
Nguyễn Dương Anh
Phương

×
26/03/01
8TSC

19
Trần Minh Quang
Thuận
×

31/08/00
9N

20
Phạm Đức
Anh
×

26/04/00
9N

21
Trần Quốc
Bảo
×

24/06/00
9N

22
Trần Quang Phương
Duy
×

25/01/00
9N

23
Nguyễn Đúc
Huy
×

14/06/00
9N

24
Bùi Hưng
Khang
×

04/07/00
9N

25
Võ Thành Minh
Khôi
×

03/02/00
9N

26
Nguyễn Nhật
Long
×

28/04/00
9N

27
Nguyễn Triệu
Long
×

12/04/00
9N

28
Nguyễn Thiện
Minh
×

18/10/00
9N

29
Vũ Thiện
Nhân
×

18/10/00
9N

30
Hồ Thụy
Sơn
×

01/02/00
9N

31
Phạm Đông Trường
Sơn
×

02/05/00
9N

32
Nguyễn Trung
Tài
×

01/04/00
9N

33
Lưu Huỳnh Thiên
Phúc
×

26/10/00
9V1

34
Vũ Dương Tuấn
Dũng
×

26/08/00
9TDT1

35
Trương Ngô Hoàng
Long
×

20/03/00
9TDT1

36
Hồ Võ Cát
Tiên

×
15/03/00
9TDT1

37
Nguyễn Thế
Vỹ
×

25/03/00
9TDT1

38
Dương Hiền
Nhân
×

26/11/96
SV

39
Nguyễn Thanh
Phương

×
14/05/96
SV

40
Nguyễn Bá
Duy
×

07/09/95
SV

41
Huỳnh Minh Hà
Giang

×
16/12/96
SV

42
Đặng Ngọc Thanh
Nguyên

×
17/01/94
BQT














XE SỐ 6



STT
HỌ VÀ TÊN

N
N SINH
LỚP
ĐIỆN THOẠI
S
TIỀN

1
Thầy Vũ Cao
Thắng





2
Lê Hoàng Đăng
Khoa
×

21/04/01
8VC1

3
Trần Công Anh
Khôi
×

02/01/01
8VC2

4
Nguyễn Thiện
Nhân
×

05/01/01
8VC1

5
Liêu
Chưởng
×

01/11/97
12

6
Đỗ Nguyên Quỳnh
Hân

×
29/04/97
12
ĐP6
7
Trịnh Nguyễn Hoàn
Mỹ

×
05/09/97
12
ĐP6
8
Nguyễn Thanh
Thủy

×
10/04/97
12
ĐT6
9
Hoong Trường
Vy

×
22/08/97
12

10
Nguyễn Đỗ Trúc
Viên

×
25/01/99
10

11
Ho Gia
Bảo
×

21/01/99
10
ĐP6
12
Phạm Đức
Dũng
×

30/12/99
10
ĐP6
13
Nguyễn Hoàng
Long
×

06/10/99
10

14
Phạm Ngọc Nhất
Phương

×
17/09/99
10

15
Nguyễn Lưu Minh
Thư

×
03/11/99
10

16
Nguyễn Minh
Thư

×
02/06/99
10

17
Phạm Ngọc Minh
Thy

×
16/02/99
10

18
Trương Quang
Triệu
×

18/02/99
10

19
Ngô Đức
Tuấn
×

20/06/99
10

20
Nguyễn Tuấn
Ngọc
×

04/03/01
8N

21
Phạm
Bình
×

08/06/01
8TDT1

22
Cao Hoàng
Đức
×

12/09/01
8TDT1

23
Nguyễn Luật Gia
Khôi
×

19/10/01
8TDT1

24
Ngô Quang
Minh
×

17/03/01
8TDT1

25
Nguyễn Đình
Minh
×

11/01/01
8TDT1

26
Nguyễn Trí
Tín
×

13/06/01
8TDT1

27
Nguyễn Nhật
Mai

×
20/07/00
9TC2

28
Hà Thanh
Trúc

×
16/08/00
9N

29
Nguyễn Cao Ngọc
Châu

×
17/10/00
9N

30
Tạ Minh
Châu

×
04/02/00
9N

31
Hồ Như
Hiếu

×
20/10/00
9N

32
Nguyễn Hoàng Gia
Khanh
×

31/03/00
9N

33
Phạm Hồ Uyên
Linh

×
28/11/00
9N

34
Vũ Nguyễn Hoàng
Mai

×
03/10/00
9N

35
Hồ Ngọc Lan
Nhi

×
27/07/00
9N

36
Nguyễn Ngọc Quỳnh
Nhi

×
19/12/00
9N

37
Nguyễn Mai
Thanh

×
05/07/00
9N

38
Nguyễn Trần Quỳnh
Thy

×
20/11/00
9N

39
Võ Trần Đức
Huy
×

03/11/96
SV

40
Quách Duy Phương
Tùng
×

08/05/96
SV

41
Văn Ngọc
Thành
×

12/05/94
BQT

42
Trần Hoàng
Phúc
×

04/08/93
BQT











XE SỐ 7


STT
HỌ VÀ TÊN

N
N SINH
LỚP
ĐIỆN THOẠI
S
TIỀN

1
Thầy Đàm Quang
Tôn





2
Phương Ngọc
Tuyền

×
12/11/94
SV
BQT
3
Phạm Gia
Huy
×

02/01/96
SV

4
Nguyễn Ngọc Thủy
Tiên

×
12/06/96
SV

5
Nguyễn Tuấn
×

29/04/95
SV

6
Phạm Hoàng
Minh
×

20/08/97
12
ĐP7
7
Dương Phạm Quỳnh
Như

×
03/11/97
12
ĐP7
8
Phạm Hương
Trang

×
11/05/97
12
ĐP7
9
Lý Ngọc Tường
Minh

×
08/02/97
12
ĐT7
10
Phạm Hữu
Triêt
×

02/12/99
10

11
Nguyễn Ngọc Mỹ
Anh

×
08/03/99
10

12
Phùng Hoàng Lan
Anh

×
31/01/99
10

13
Nguyễn Phước
Bách
×

31/08/99
10

14
Nguyễn
Duy
×

25/12/99
10

15
Ngô Tấn
Dũng
×

09/02/99
10
ĐP7
16
Trần Hoàng Ngọc
Mai

×
31/01/99
10

17
Lại Nhật Nhã
Minh

×
14/05/99
10

18
Quách Gia
Nghi

×
30/12/99
10

19
Phan Cảnh Đăng
Viên
×

06/04/01
8TDT1

20
Nguyễn Hoàng
Danh
×

08/03/01
8TDT1

21
Nguyễn Tiến
Hoàng
×

08/02/01
8TDT1

22
Lê Quang
Huy
×

31/05/01
8TDT1

23
Nguyễn Trọng
Huy
×

20/01/01
8TDT1

24
Nguyễn Địch
Long
×

16/01/01
8TDT1

25
Trần Gia
Phong
×

09/08/01
8TDT1

26
Tạ Thiên
Quang
×

01/10/01
8TDT1

27
Phạm Anh
Tuấn
×

24/10/01
8TDT1

28
Trần Ngọc
Vy

×
10/06/01
8V

29
Phạm Quang
Bằng
×

22/09/01
8V

30
Đỗ Nguyễn Minh
Đăng
×

02/11/01
8V

31
Huỳnh Xuân
Long
×

20/01/01
8V

32
Lương Vĩ
Tuấn
×

03/01/01
8V

33
Phạm Hoàng
Nguyên



8V

34
Phạm Thị Vân
Anh

×
19/12/01
8V

35
Trần Ngọc Thanh
Vy

×

8V

36
Lê Quỳnh
Giang

×
04/11/01
8V

37
Nguyễn Gia
Hân

×
14/08/01
8V

38
Phạm Nhựt
Hân

×
06/05/01
8V

39
Nguyễn Hoàng Hải
My

×
13/07/01
8V

40
Lê Bảo
Ân
×

04/04/01
8VC1

41
Lưu Minh
Khuê

×
14/11/01
8VC1

42
Nguyễn Thị Quỳnh
Nga

×
19/06/01
8VC1

43
Trần Võ Thanh
Phụng

×
15/04/01
8TDT1