STT | Họ và tên trại sinh | Ngày tháng năm sinh | Khối lớp |
1 | Đặng Ngọc Thanh Nguyên | 17/01/1994 | Đại học |
2 | Đặng Ngọc Phương Trinh | 22/06/1993 | Đại học |
3 | Huỳnh Trần Phương Khanh | 05/03/1995 | Đại học |
4 | Trần Hoàng Phúc | 08/04/1993 | Đại học |
5 | Văn Ngọc Thành | 12/05/1994 | Đại học |
6 | Nguyễn Tuấn Vũ | 29/04/1995 | Đại học |
7 | Ngô Hoàng Tú Anh | 10/08/1995 | Đại học |
8 | Giang Kiến Phúc | 11/07/1995 | Đại học |
9 | Lâm Khánh Linh | 22/09/1994 | Đại học |
10 | Huỳnh Hồ Anh Trúc | 17/01/1995 | Đại học |
11 | Nguyễn Phương Uyên | 31/08/1993 | Đại học |
12 | Nguyễn Huỳnh Sơn | 05/07/1993 | Đại học |
13 | Hoàng đức Thông | 20/01/1995 | Đại học |
14 | Tăng Hải Tuấn | 15-1-1993 | Đại học |
15 | Phạm Hoàng Minh | 20/08/1997 | 12 |
16 | Nguyễn Thanh Phương | 14/05/1996 | Đại học |
17 | Huỳnh Minh Hà Giang | 16/12/1996 | Đại học |
18 | Lý Nguyễn Hồng Hân | 03/08/1999 | 10 |
19 | Phạm Ngọc Minh Thy | 16/2/1999 | 10 |
20 | Phạm Đức Dũng | 30/12/1999 | 10 |
21 | Phạm Hữu Triết | 2/12/1999 | 10 |
22 | Ngô Tấn Dũng | 09/02/1999 | 10 |
23 | Lâm Trung Hưng | 1/6/1999 | 10 |
24 | Nguyễn Duy | 25/12/1999 | 10 |
25 | Phạm Ngọc Minh Thy | 16/2/1999 | 10 |
26 | Đỗ Nguyên Quỳnh Hân | 29/04/1997 | 12 |
27 | Nguyễn Minh Thư | 02/06/1999 | 10 |
28 | Dương Hiền Nhân | 26/11/1996 | Đại học |
29 | Đinh Gia Hân | 22/05/1998 | 11 |
30 | Trương Lí Minh Trí | 01/10/1996 | Đại học |
31 | Trần Ngọc Mỹ Dung | 01/01/1999 | 10 |
32 | Nguyễn Trang Phương Anh | 12.08.1999 | 10 |
33 | Trương Nguyễn Hà Giang | 12/06/1999 | 10 |
34 | Bùi Phương Quỳnh | 01/01/1996 | Đại học |
35 | Nguyễn Trâm Anh | 18/03/1999 | 10 |
36 | Nguyễn Thanh Thủy | 10/04/1997 | 12 |
37 | Phạm Nguyễn Tường Vân | 27/02/1999 | 10 |
38 | Trần Hoàng Ngọc Mai | 31/01/1999 | 10 |
39 | Nguyễn Trọng Phương Thanh | 07/05/1999 | 10 |
40 | Nguyễn Lê Thuỳ Dương | 20/01/1997 | 12 |
41 | Phạm Ngọc Kim Khánh | 30/03/1999 | 10 |
42 | Nguyễn Lưu Minh Thư | 03/11/1999 | 10 |
43 | Trần Lê Hoa Biển | 12/04/1999 | 10 |
44 | Đỗ Nguyên Quỳnh Hân | 29/04/1997 | 12 |
45 | Trần Nguyễn Anh Vũ | 24/01/1996 | Đại học |
46 | Nguyễn Phước Bách | 31/08/1999 | 10 |
47 | Phạm Bình An | 11/7/1999 | 10 |
48 | Nguyễn Kim Ngọc | 05/10/1999 | 10 |
49 | Huỳnh Phạm Minh Nguyên | 16/9/1999 | 10 |
50 | Nguyễn Trung Ngọc | 07/08/1999 | 10 |
51 | Đoàn Ngọc Gia Hân | 15/10/1999 | 10 |
52 | Ngô Hoàng Minh Anh | 10/03/1999 | 10 |
53 | Nguyễn Thị Hồng Hạnh | 04/04/1996 | Đại học |
54 | Võ Trần Đức Huy | 3/11/1996 | Đại học |
55 | Bùi Nhật Thảo Đan | 02/12/1996 | Đại học |
56 | Phan Nguyễn Thụy Đan | 08/09/1999 | 10 |
57 | Tô Ngọc Long | 10/02/1997 | 12 |
58 | Nguyễn Lê Hoàng Minh | 16/06/1999 | 10 |
59 | Đặng Đông Phương | 01/11/1999 | 10 |
60 | Phương Minh Trí | 09/09/1998 | 11 |
61 | Dương Phạm Quỳnh Như | 03/11/1997 | 12 |
62 | Hoàng Trọng Văn | 3/3/1996 | Đại học |
63 | Nguyễn Lê Thùy Dương | 20/01/1997 | 12 |
64 | Trương Trúc Ngọc | 23/8/1999 | 10 |
65 | Tống Xuân Huy | 05/09/1998 | 11 |
66 | Vũ Hải Phương Chi | 30/03/1999 | 10 |
67 | Đinh Hồ Bảo Trân | 24/09/1999 | 10 |
68 | Đỗ Hồng Long | 01/09/1998 | 11 |
69 | Nguyễn Ngọc Mỹ Anh | 08/03/1999 | 10 |
70 | Phạm Gia Huy | 02/01/1996 | Đại học |
71 | Phạm Ngọc Đan Thanh | 10/05/1999 | 10 |
72 | Trương Ngọc Cát Tường | 26/09/1999 | 10 |
73 | Nguyễn Hoàng Anh | 16/03/1995 | Đại học |
74 | Nguyễn Việt Anh | 16/03/1995 | Đại học |
75 | Võ Nguyên Khang | 18/03/1998 | 11 |
76 | Trịnh Nguyễn Hoàn Mỹ | 05/09/1997 | 12 |
77 | Tạ Bội Dung | 12/07/1996 | Đại học |
78 | Chu Thị Hồng Phượng | 31/01/1996 | Đại học |
79 | Đoàn Nguyễn Nhật Minh | 26/03/1999 | 10 |
80 | Đặng Phúc Hưng | 29/01/1997 | 12 |
81 | Chu Nguyên Khôi | 4/4/1998 | 11 |
82 | Lý Ngọc Tường Minh | 08/02/1997 | 12 |
83 | Nguyễn Minh Thư | 02/06/1999 | 10 |
84 | Huỳnh Bảo An | 16/10/1999 | 10 |
85 | Phù Bảo Ngân | 23/04/1998 | 11 |
86 | Nguyễn Hoàng Long | 06/10/1999 | 10 |
87 | Lương Hà Trung Anh | 27/06/1998 | 11 |
88 | Huỳnh Ngọc Đan Thanh | 16/06/1997 | 12 |
89 | Văn Ngọc Đạt | 29/05/1999 | 10 |
90 | Quách Thiều Minh | 29/01/1998 | 11 |
91 | Lê Mỹ Linh | 02/10/1995 | Đại học |
92 | Nguyễn Phan Minh Duy | 28/12/1998 | 11 |
93 | Phạm Lê Gia Cát | 23/05/1999 | 10 |
94 | Ho Gia Bảo | 21/1/1999 | 10 |
95 | Quách Gia Nghi | 30/12/1999 | 10 |
96 | Nguyễn Tạ Hoàng Dung | 07/07/1999 | 10 |
97 | Nguyễn Duy Diễm Phương | 14/10/1999 | 10 |
98 | Bùi Hoàng Ngọc Khánh | 18/07/1999 | 10 |
99 | Lại Nhật Nhã Minh | 14/05/1999 | 10 |
100 | Bùi Nguyệt Hà | 14/8/1996 | Đại học |
101 | Nguyễn Ngọc Thiên Hương | 06/03/1999 | 10 |
102 | Nguyễn Lưu Minh Thư | 3/11/1999 | 10 |
103 | Lê Phương Vy | 17/03/1996 | Đại học |
104 | Ôn Bích Ngọc | 12/11/1995 | Đại học |
105 | Trần Nhã Quỳnh | 04/02/1999 | 10 |
106 | Nguyễn Đỗ Trúc Viên | 25/01/1999 | 10 |
107 | Nguyễn Ngọc Thuỷ Tiên | 12.6.1996 | Đại học |
108 | Phan Huỳnh Nguyên | 05/05/1999 | 10 |
109 | Nguyễn Đỗ Trúc Viên | 25/01/1999 | 10 |
110 | Phan Vũ Duy Long | 15/11/1998 | 11 |
111 | Đỗ Nguyễn Minh Uyên | 03/07/1999 | 10 |
112 | Đặng Đông Phương | 01/11/1999 | 10 |
113 | Quách Duy Phương Tùng | 8/5/1996 | Đại học |
114 | Nguyễn Phạm Minh Trúc | 05/12/1999 | 10 |
115 | Đào Thị Phương Nhung | 02/11/1999 | 10 |
116 | Trương Quang Triệu | 18/02/1999 | 10 |
117 | Nguyễn Lê Hoàng Minh | 16/06/1999 | 10 |
118 | Đặng Ngọc Nhung | 10/06/1998 | 11 |
119 | Vũ Việt Hoàng | 24/4/1999 | 10 |
120 | Đỗ Ngọc Phương Uyên | 14/06/1998 | 11 |
121 | Nguyễn Trịnh Quỳnh Như | 3/8/1998 | 11 |
122 | Phùng Hoàng Lan Anh | 31/01/1999 | 10 |
123 | Lưu Trung Thiện | 2/1/1999 | 10 |
124 | Nguyễn Phan Tuệ Thông | 22/12/1998 | 11 |
125 | Ngô Nhật An | 27/10/1998 | 11 |
126 | Đặng Hoàng Anh Đức | 26/10/1996 | Đại học |
127 | Lê Tâm Đăng | 21/04/1999 | 10 |
128 | Đỗ Nhật Huy | 09/09/1999 | 10 |
129 | Dương Quỳnh Như | 22/01/1996 | Đại học |
130 | Nguyễn Lê Trí | 05/12/1999 | 10 |
131 | Nguyễn Bá Duy | 07/09/1995 | Đại học |
132 | Nguyễn Tạ Hoàng Dung | 07/08/1999 | 10 |
133 | Nguyễn Trang Phương Anh | 12.08.1999 | 10 |
134 | Nguyễn Vũ Xuân Nguyên | 27/11/1998 | 11 |
135 | Nguyễn Hữu Ngọc Đức | 02/01/1999 | 10 |
136 | Huỳnh Thục Hương | 06/01/1999 | 10 |
137 | Nguyễn Ngọc Trí Nhân | 7/11/1999 | 10 |
138 | Trương Nguyễn Hồng Anh | 15/10/1998 | 11 |
139 | Trần Tuấn Huy | 20/05/1999 | 10 |
140 | Nguyễn Ngọc Phương Tuyền | 18/2/1996 | Đại học |
141 | Võ Nguyên Khang | 18/03/1998 | 11 |
142 | Đặng Hào Hùng | 30/10/1999 | 10 |
143 | Hà Phùng Quang Vũ | 24/07/1999 | 10 |
144 | Nguyễn Anh Tuấn | 28/02/1996 | Đại học |
145 | Nguyễn Thanh Tú | 15/07/1998 | 11 |
146 | Nguyễn Duy Diễm Phương | 14/10 /1999 | 10 |
147 | Trần Tô Quế Phương | 4/10/1999 | 10 |
148 | Ngô Trần Anh Quân | 19/1/1999 | 10 |
149 | Võ Hoàng Lân | 18/3/1997 | 12 |
150 | Phan Tuấn Tú | 27/3/1996 | Đại học |
151 | Đặng Hoàng Anh Đức | 26/10/1996 | Đại học |
152 | Lưu Huỳnh Uyển Phương | 22/12/1999 | 10 |
153 | Lê Nguyễn Trí Nhân | 27/06/1999 | 10 |
154 | Nguyễn Đức Minh Nhiên | 30/5/1999 | 10 |
155 | Lê Huỳnh Sơn | 23/9/1998 | 11 |
156 | Cao Lê Quỳnh Anh | 29/01/1999 | 10 |
157 | Liêu Chưởng | 01/11/1997 | 12 |
158 | Phạm Hương Trang | 11/05/1997 | 12 |
159 | Ngô Đức Tuấn | 20/06/1999 | 10 |
160 | Tống Hoàng Linh | 16/10/1995 | Đại học |
161 | Trịnh Ngọc Xuân Mai | 13/11/1998 | 11 |
162 | Dinh Song Toàn | 07/11/1999 | 10 |
163 | Nguyễn Hoàng Trung | 04/03/1998 | 11 |
164 | Hoong Trường Vy | 22/8/1997 | 12 |
165 | Phạm Ngọc Nhất Phương | 17/9/1999 | 10 |
166 | Trần Gia Doanh | 08/11/2000 | 9 |
167 | Nguyễn Kim Ngân | 22/8/1998 | 11 |
168 | Nguyễn Thị Hồng Hạnh | 17/08/1998 | 11 |
169 | Tô Nhã Nghi | 16/03/1999 | 10 |
170 | Hùynh Ngọc Thanh Hương | 21/01/1999 | 10 |
171 | Phạm Hoàng Bảo Như | 02/06/1999 | 10 |
172 | Lê Trần Quốc Hưng | 20/03/1999 | 10 |
173 | Vương Thiện Khiêm | 27/11/1999 | 10 |
174 | Dương Phúc Bảo Quyên | 08/10/1999 | 10 |
Thứ Hai, 5 tháng 1, 2015
DANH SÁCH CỰU DẾ MÈN ĐƯỢC DUYỆT ĐI TRẠI TẬP 68
Đăng ký:
Bài đăng (Atom)