DANH SÁCH XE SỐ 1
STT
|
HỌ
|
TÊN
|
NỮ
|
LỚP
|
01
|
Nguyễn Thị Thanh
|
Mai
|
X
|
9V1
|
02
|
Hà Nguyệt
|
Vy
|
X
|
|
03
|
Nguyễn Hữu Hiếu
|
Dân
|
||
04
|
Đào Thị Phương
|
Nhung
|
X
|
|
05
|
Nguyễn Ngọc
|
Thảo
|
X
|
|
06
|
Huỳnh Đỗ Phúc
|
Hân
|
X
|
|
07
|
Nguyễn Đức
|
Tín
|
||
08
|
Cao Lê Quỳnh
|
Anh
|
X
|
|
09
|
Vũ Hồ Chấn
|
Nam
|
||
10
|
Lưu Trần Ái
|
Khuê
|
X
|
|
11
|
Phan Thị Đan
|
Quế
|
X
|
|
12
|
Long Thế
|
Khanh
|
X
|
|
13
|
Phan Hồng
|
Phước
|
||
14
|
Văn Ngọc
|
Đạt
|
9VC1
|
|
15
|
Hàng Hải
|
My
|
X
|
|
16
|
Phạm Ngọc Minh
|
Thy
|
X
|
|
17
|
Đoàn Ngọc Anh
|
Duy
|
||
18
|
Phùng Anh
|
Tài
|
||
19
|
Lê Thanh
|
Mai
|
X
|
|
20
|
Nguyễn Ngọc Thiên
|
Hương
|
X
|
|
21
|
Dương Trúc
|
Phương
|
X
|
|
22
|
Vũ Trường
|
Giang
|
||
23
|
Đặng Hoàng
|
Phi
|
||
24
|
Đỗ Nguyễn Minh
|
Uyên
|
X
|
9V1*
|
25
|
Nguyễn Thùy
|
Trang
|
X
|
|
26
|
Nguyễn Lương Hoài
|
Lam
|
X
|
|
27
|
Lợi
|
Phúc
|
||
28
|
Ngô Trần Anh
|
Quân
|
9V3
|
|
29
|
Lê Thúy
|
Hằng
|
X
|
|
30
|
Nguyễn Huệ
|
Hân
|
X
|
|
31
|
Hoàng Nguyễn Gia
|
Khánh
|
||
32
|
Mai Gia
|
Hân
|
X
|
|
33
|
Lục Cẩm
|
Nhàn
|
X
|
|
34
|
Lê Công Nguyễn
|
Duy
|
||
35
|
Tiêu Minh
|
Duy
|
||
36
|
Quách Thanh
|
Nhi
|
X
|
|
37
|
Hoàng Yến
|
Anh
|
X
|
|
38
|
Nguyễn Tạ Hoàng
|
Dung
|
X
|
|
39
|
Lê Đoàn Song
|
Huy
|
9V3
|
|
40
|
Hồ Minh
|
Triết
|
||
41
|
Tiêu Minh
|
Huy
|
||
42
|
T. NGUYỄN LONG
|
GIANG
|
GV
|
|
43
|
Anh LÊ HÙNG
|
THẮNG
|
P. TRÁCH
|
|
DANH SÁCH XE SỐ 2
STT
|
HỌ
|
TÊN
|
NỮ
|
LỚP
|
01
|
Lưu Thị Hoàng
|
Oanh
|
X
|
9V3
|
02
|
Nguyễn Duy Diễm
|
Phương
|
X
|
|
03
|
Nguyễn Ngọc Thúy
|
Vy
|
X
|
|
04
|
Lê Duy
|
Long
|
||
05
|
Trương Nguyễn Hà
|
Giang
|
X
|
|
06
|
Phan Nguyễn Thụy
|
Đan
|
X
|
|
07
|
Nguyễn Đình
|
Hiên
|
||
08
|
Huỳnh Phạm Anh
|
Duy
|
||
09
|
Nguyễn Đức Gia
|
Huy
|
||
10
|
Dương Nguyễn Đăng
|
Khoa
|
9V2
|
|
11
|
Lý Tú
|
Phương
|
X
|
|
12
|
Dương Thị Phi
|
Phượng
|
X
|
9V3
|
13
|
Phan Trương Hoàng
|
Việt
|
9V2
|
|
14
|
Trương Mỹ
|
Ngân
|
X
|
//
|
15
|
Lâm Nguyễn Xuân
|
Phương
|
X
|
//
|
16
|
Đào Khánh
|
Linh
|
X
|
//
|
17
|
Trần Đức
|
Duy
|
//
|
|
18
|
Đặng Thanh
|
Tuấn
|
//
|
|
19
|
Lê Nguyễn Trí
|
Nhân
|
//
|
|
20
|
Trương Vũ Mai
|
Anh
|
X
|
//
|
21
|
Dương Anh
|
Khôi
|
//
|
|
22
|
Lưu Huỳnh Uyển
|
Phương
|
X
|
//
|
23
|
Nguyễn Quang Minh
|
Quân
|
//
|
|
24
|
Phạm Thị Lan
|
Anh
|
X
|
8VC1
|
25
|
Hoàng Mỹ
|
Hạnh
|
X
|
//
|
26
|
Ngọc
|
Thùy
|
X
|
//
|
27
|
Hồ Võ Cát
|
Tiên
|
X
|
//
|
28
|
Phạm Nguyễn Thuận
|
Thiên
|
8VC2
|
|
29
|
Lê Quang
|
Hưng
|
//
|
|
30
|
Nguyễn Mai
|
Thanh
|
X
|
//
|
31
|
Đặng Phước
|
Sang
|
/
|
|
32
|
Trương Gia
|
Khang
|
//
|
|
33
|
Nguyễn Trần Minh
|
Anh
|
X
|
//
|
34
|
Nguyễn Ngọc Thủy
|
Linh
|
X
|
//
|
35
|
Hồ Nguyễn Quỳng
|
Mai
|
X
|
//
|
36
|
Trịnh Nguyễn Hoàn
|
Kim
|
X
|
//
|
37
|
Ngô Minh
|
Phương
|
X
|
//
|
38
|
Trần Bảo Thân
|
Thiên
|
X
|
//
|
39
|
Hứa Kim
|
Thành
|
9V3
|
|
40
|
Huỳnh Vương Kim
|
Long
|
9V3
|
|
41
|
T. ĐÀM QUANG
|
TÔN
|
GV
|
|
42
|
||||
43
|
DANH SÁCH XE SỐ 3
STT
|
HỌ
|
TÊN
|
NỮ
|
LỚP
|
01
|
Ngô Hoàng
|
An
|
8V
|
|
02
|
Lê Thanh
|
Thủy
|
X
|
|
03
|
Khương Bội
|
Hân
|
X
|
|
04
|
Nguyễn Thái Ngọc
|
Quỳnh
|
X
|
|
05
|
Trần Thanh
|
Long
|
||
06
|
Huỳnh Ngọc Thiên
|
Ân
|
||
07
|
Phạm Vân
|
Anh
|
X
|
|
08
|
Huỳnh Lê Mai
|
Trâm
|
X
|
|
09
|
Phạm Trúc
|
Mai
|
X
|
|
10
|
Đào Phước
|
Anh
|
||
11
|
Nguyễn Ngọc Thiên
|
Kim
|
X
|
|
12
|
Trần Lê
|
Duy
|
||
13
|
Ngô Nguyễn Hạnh
|
Nguyên
|
X
|
|
14
|
Trần Gia
|
Khánh
|
||
15
|
Hồ Vũ
|
Cao
|
||
16
|
Lê Trần Khánh
|
Linh
|
X
|
|
17
|
Lương Gia
|
Bảo
|
||
18
|
Nguyễn Quang Thành
|
Nhân
|
||
19
|
Bùi Hưng
|
Khang
|
||
20
|
Nguyễn Trí
|
Hoàng
|
||
21
|
Nguyễn Hiền
|
Vinh
|
||
22
|
Nguyễn Quốc Long
|
Bảo
|
||
23
|
Bùi Bảo
|
Minh
|
||
24
|
Nguyễn Duy
|
Khang
|
||
25
|
Nguyễn Thị Phương
|
Thảo
|
X
|
|
26
|
Lê Trần Đại
|
Nghĩa
|
||
27
|
Hứa Minh
|
Phong
|
||
28
|
Đặng Ngọc Minh
|
Châu
|
X
|
|
29
|
Nguyễn Phạm Thành
|
Lễ
|
||
30
|
Huỳnh
|
Hương
|
X
|
|
31
|
Võ Tuấn
|
Lộc
|
||
32
|
Phan Thị Tuyết
|
Nhi
|
X
|
|
33
|
Đỗ Thùy
|
Vân
|
X
|
|
34
|
Nguyễn Thị Quỳnh
|
Hương
|
X
|
|
35
|
Trần Ngọc
Phương
|
Vy
|
Lớp 7
|
|
36
|
Lâm Bảo
|
Khang
|
8VC1
|
|
37
|
Trần Quang
|
Huy
|
8VC1
|
|
38
|
Ngô Minh
|
Quang
|
8VC1
|
|
39
|
Lưu Huỳnh Thiên
|
Phúc
|
8VC1
|
|
40
|
TRẦN MINH | HUY | 8VC1 | |
41
|
Trần Gia
|
Phú
|
Đội trưởng
|
|
42
|
Tống Xuân
|
Huy
|
Đội phó
|
|
43
|
VŨ HUỲNH PHƯƠNG
|
KHANH
|
PHỤ TRÁCH
|
|
44
|
LÊ HUỲNH
|
SƠN
|
Đội phó
|
|
45
|
Dạ thưa thầy con tên là Trần Minh Huy học lớp 8VC1, con đã đăng kí đi thực tế văn học nhưng sao trong danh sách không có tên con. Thầy vui lòng kiểm tra lại giúp con.
Trả lờiXóa