XE SỐ 2
STT
|
HỌ VÀ TÊN
|
|
N
|
NƯ
|
N SINH
|
LỚP
|
S
|
Ghi chú
|
1
|
Thầy
Vũ Cao
|
Thắng
|
|
|
|
|
2
|
|
2
|
Chu Nguyên
|
Khôi
|
×
|
|
04/04/98
|
11M
|
2
|
|
3
|
Nguyễn
Hoàng
|
Trung
|
×
|
|
04/03/98
|
11M
|
2
|
ĐP2
|
4
|
Nguyễn
Bảo
|
Quang
|
×
|
|
13/01/98
|
11M
|
2
|
|
5
|
Lương Hà Trung
|
Anh
|
×
|
|
27/06/98
|
11M
|
2
|
|
6
|
Nguyễn
Phan Tuệ
|
Thông
|
×
|
|
22/12/98
|
11M
|
2
|
|
7
|
Võ
Tấn
|
Thông
|
×
|
|
18/04/98
|
11M
|
2
|
|
8
|
Võ
Hoàng Minh
|
Trung
|
×
|
|
06/02/98
|
11M
|
2
|
|
9
|
Trần
Thiện
|
Minh
|
×
|
|
23/12/97
|
12M
|
2
|
ĐP2
|
10
|
Nguyễn
Thanh
|
Thủy
|
|
×
|
10/04/97
|
12M
|
2
|
ĐP2
|
11
|
Phạm
Hương
|
Trang
|
|
×
|
11/05/97
|
12M
|
2
|
|
12
|
Nguyễn
Việt Minh
|
Trí
|
×
|
|
22/02/97
|
12M
|
2
|
|
13
|
Nguyễn
Ngọc Thủy
|
Tiên
|
|
×
|
12/06/96
|
12C
|
1
|
ĐTr2
|
14
|
Lê
Việt Hà
|
Trang
|
|
×
|
20/12/96
|
12C
|
2
|
|
15
|
Huỳnh
Trần Phương
|
Khanh
|
|
×
|
05/03/95
|
SV
|
2
|
BQT
|
16
|
Phù
Bảo
|
Ngân
|
|
×
|
22/04/98
|
11M
|
2
|
ĐP2
|
17
|
Lê
Toàn
|
Nghi
|
|
x
|
29/10/99
|
9LCV
|
2
|
|
18
|
Huỳnh
Ngọc Bảo
|
Châu
|
|
×
|
28/10/00
|
9M
|
2
|
|
19
|
Trương
Ngô Hoàng
|
Long
|
×
|
|
20/03/00
|
9TDT1
|
2
|
|
20
|
Trần
Đặng Trí
|
Thành
|
×
|
|
17/12/00
|
9TDT1
|
2
|
|
21
|
Nguyễn
Thế
|
Vỹ
|
×
|
|
25/03/00
|
9TDT1
|
2
|
|
22
|
Hồ
Thụy
|
Sơn
|
×
|
|
01/02/00
|
9TM
|
2
|
|
23
|
Nguyễn
Hữu Ngọc
|
Đức
|
×
|
|
02/01/99
|
9LC2
|
2
|
|
24
|
Ngô
Minh
|
Quang
|
×
|
|
06/12/00
|
9TDT1
|
2
|
|
25
|
Lâm
Bảo
|
Khang
|
×
|
|
08/02/00
|
9VM
|
2
|
|
26
|
Trần
Võ Phương
|
Vy
|
|
×
|
12/08/00
|
9VM
|
2
|
|
27
|
Phạm
Quốc
|
Cường
|
×
|
|
17/08/00
|
9TDT1
|
2
|
|
28
|
Nguyễn
Mai
|
Thanh
|
|
×
|
05/07/00
|
9VM
|
2
|
|
29
|
Nguyễn
Ngọc Thủy
|
Linh
|
|
×
|
27/09/00
|
9VM
|
2
|
|
30
|
Trần
Bảo Thân
|
Thiên
|
|
×
|
15/03/00
|
9VM
|
2
|
|
31
|
Nguyễn
Hải
|
Đăng
|
×
|
|
25/04/99
|
9LC2
|
2
|
|
32
|
Trịnh
Gia
|
Phú
|
×
|
|
08/08/99
|
9LC2
|
2
|
|
33
|
Trần
lê Quỳnh
|
Như
|
|
x
|
09/01/99
|
9LCV
|
2
|
|
34
|
Lưu
Huỳnh Uyển
|
Phương
|
|
×
|
22/12/99
|
9LCV
|
2
|
|
35
|
Nguyễn
Duy Diễm
|
Phương
|
|
×
|
14/10/99
|
9LCV
|
2
|
|
36
|
Trương
Nguyễn Hà
|
Giang
|
|
×
|
12/06/99
|
9LCV
|
2
|
|
37
|
Đoàn
Ngọc Gia
|
Hân
|
|
×
|
15/10/99
|
9LCV
|
2
|
|
38
|
Nguyễn
Minh
|
Thư
|
|
×
|
02/06/99
|
9LCV
|
2
|
|
39
|
Đinh
Hồ Bảo
|
Trân
|
|
×
|
24/09/99
|
9LCV
|
2
|
|
40
|
Huỳnh
Đỗ Phúc
|
Hân
|
|
×
|
22/08/99
|
9LCV
|
2
|
|
41
|
Phan
Hoàng Bảo
|
Như
|
|
×
|
02/06/99
|
9LCV
|
2
|
|
42
|
Lê Nguyễn Vy
|
Khanh
|
|
x
|
05/12/00
|
9VM
|
2
|
|
43
|
Nguyễn
Ngọc Thúy
|
Vy
|
|
×
|
21/02/99
|
9LCV
|
2
|
|
44
|
Döông
Hieàn
|
Nhaân
|
×
|
|
26/11/96
|
12C
|
2
|
Cố
vấn
|
45
|
Chắn Vùng
|
|
x
|
|
|
|
2
|
Lên
sau
|
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét
Lưu ý: Chỉ thành viên của blog này mới được đăng nhận xét.