XE
SỐ 6
STT
|
HỌ VÀ TÊN
|
|
N
|
NƯ
|
N SINH
|
LỚP
|
S
|
Ghi chú
|
1
|
Thầy
Đàm Quang
|
Tôn
|
|
|
|
|
6
|
|
2
|
Trương
Nguyễn Hồng
|
Anh
|
|
×
|
15/10/98
|
11M
|
6
|
|
3
|
Ngô
Kim
|
Hằng
|
|
×
|
23/08/97
|
12M
|
6
|
|
4
|
Trần
Nguyễn Hạ
|
Huyền
|
|
×
|
29/07/97
|
12M
|
6
|
|
5
|
Võ
Hoàng
|
Lân
|
×
|
|
18/03/97
|
12M
|
6
|
ĐP6
|
6
|
Phạm
Khắc
|
Thịnh
|
×
|
|
01/05/97
|
12M
|
6
|
ĐP6
|
7
|
Trương
Tiêu Xuân
|
Vinh
|
×
|
|
21/11/97
|
12M
|
6
|
ĐTr6
|
8
|
Phan
Thị Tố
|
Hằng
|
|
×
|
18/11/96
|
12C
|
6
|
|
9
|
Hoàng
Ngọc
|
Tâm
|
×
|
|
29/05/95
|
SV
|
6
|
|
10
|
Phương
Ngọc
|
Tuyền
|
|
×
|
12/11/94
|
SV
|
6
|
BQT
|
11
|
Hồ
Đại
|
Dương
|
×
|
|
22/01/98
|
11M
|
6
|
|
12
|
Phan
Bùi
|
Hưng
|
×
|
|
19/09/98
|
11M
|
6
|
|
13
|
Võ
Nguyên
|
Khang
|
×
|
|
18/03/98
|
11M
|
6
|
|
14
|
Quách
Thiều
|
Minh
|
×
|
|
29/01/98
|
11M
|
6
|
|
15
|
Nguyễn
Kim
|
Ngân
|
|
×
|
22/08/98
|
11M
|
6
|
ĐP6
|
16
|
Nguyễn
Vũ Xuân
|
Nguyên
|
|
×
|
27/11/98
|
11M
|
6
|
|
17
|
Lê
Huỳnh
|
Sơn
|
×
|
|
23/09/98
|
11M
|
6
|
|
18
|
Nguyễn
Thanh
|
Tú
|
×
|
×
|
15/07/98
|
11M
|
6
|
|
19
|
Phạm
Ngọc Phương
|
Anh
|
|
×
|
25/12/00
|
9M
|
6
|
|
20
|
Phan
Tuấn
|
Kiệt
|
×
|
|
23/05/00
|
9VM
|
6
|
|
21
|
Nguyễn
Việt
|
Cường
|
×
|
|
11/04/00
|
9TDT1
|
6
|
|
22
|
Vũ
Dương Tuấn
|
Dũng
|
×
|
|
26/08/00
|
9TDT1
|
6
|
|
23
|
Hồ
Võ Cát
|
Tiên
|
|
×
|
15/03/00
|
9TDT1
|
6
|
|
24
|
Nguyễn
Khánh
|
Bảo
|
×
|
×
|
04/04/00
|
9TDT1
|
6
|
|
25
|
Trần
Quốc
|
Bảo
|
×
|
|
24/06/00
|
9TDT1
|
6
|
|
26
|
Lê
Công Khánh
|
Linh
|
|
×
|
10/01/00
|
9TDT1
|
6
|
|
27
|
Ngyuễn Hiếu
|
Long
|
×
|
|
05/09/00
|
9TDT1
|
6
|
|
28
|
Vũ
Nguyễn Hoàng
|
Mai
|
|
×
|
03/10/00
|
9TDT1
|
6
|
|
29
|
Trần
Võ Minh
|
Phúc
|
×
|
|
20/05/00
|
9TDT1
|
6
|
|
30
|
Nguyễn
Thái Anh
|
Trâm
|
|
×
|
17/09/00
|
9TDT1
|
6
|
|
31
|
Trần
Thanh
|
Trúc
|
|
×
|
26/03/00
|
9TDT1
|
6
|
|
32
|
Trương
Ngọc Lan
|
Vy
|
|
×
|
10/02/00
|
9TDT1
|
6
|
|
33
|
Đàm
Quang Ngọc
|
Khiết
|
×
|
|
13/02/00
|
9TDT
|
6
|
|
34
|
Nguyễn
Phước Anh
|
Thư
|
|
×
|
02/04/00
|
9TM
|
6
|
|
35
|
Trần
Võ Thanh
|
Phụng
|
|
×
|
15/04/01
|
8N
|
6
|
|
36
|
Hoàng
Lê Trí
|
Cường
|
×
|
|
11/03/00
|
9TDT1
|
6
|
|
37
|
Nguyễn
Đặng Phúc
|
Nhật
|
×
|
|
18/03/00
|
9TDT1
|
6
|
|
38
|
Trần
Minh Quang
|
Thuận
|
×
|
|
31/08/00
|
9TDT1
|
6
|
|
39
|
Nguyễn
Cao Ngọc
|
Châu
|
|
×
|
17/10/00
|
9N
|
6
|
|
40
|
Thái
Hữu Đăng
|
Khiêm
|
×
|
|
23/01/00
|
9N
|
6
|
|
41
|
Nguyễn
Nhật
|
Long
|
×
|
|
28/04/00
|
9N
|
6
|
|
42
|
Phạm
Đông Trường
|
Sơn
|
×
|
|
02/05/00
|
9N
|
6
|
|
43
|
Nguyễn
Trung
|
Tài
|
×
|
|
01/04/00
|
9N
|
6
|
|
44
|
Đoàn
Ngọc Mai
|
Khanh
|
|
×
|
05/01/97
|
12M
|
6
|
ĐP6
|
45
|
Tröông
Lyù Minh
|
Trí
|
×
|
|
01/10/96
|
12C
|
6
|
Cố
vấn
|
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét
Lưu ý: Chỉ thành viên của blog này mới được đăng nhận xét.