DANH SÁCH XE SỐ 1
STT
|
HỌ&TÊN
|
N
|
NỮ
|
NG SINH
|
LỚP
|
||
1.
1
|
Thầy Nguyễn Long
|
Giang
|
|||||
2.
2
|
Liêu
|
Chưởng
|
×
|
01/11/97
|
11
|
||
3.
3
|
Hàng Quý
|
Định
|
×
|
16/11/97
|
11
|
||
4.
4
|
Lương Vinh Khả
|
Định
|
×
|
26/06/97
|
11
|
ĐP1
|
|
5.
5
|
Nguyễn Duy
|
Hoàng
|
×
|
01/04/97
|
11
|
||
6.
6
|
Đặng Phúc
|
Hưng
|
×
|
29/11/97
|
11
|
ĐP1
|
|
7.
7
|
Đinh Thụy
|
Nga
|
×
|
15/09/97
|
11
|
||
8.
8
|
Nguyễn Đặng Duy
|
Nghĩa
|
×
|
14/01/97
|
11
|
ĐP1
|
|
9.
9
|
Trịnh Thục
|
Nguyên
|
×
|
23/12/97
|
11
|
||
10. 10
|
Nguyễn Thanh
|
Thủy
|
×
|
10/04/97
|
11
|
ĐP1
|
|
11. 11
|
Phạm Hương
|
Trang
|
×
|
11/05/97
|
11
|
||
12. 12
|
Nguyễn Quế
|
Trâm
|
×
|
21/08/97
|
11
|
||
13. 13
|
Tạ Bội
|
Dung
|
×
|
12/07/96
|
12
|
||
14.
14
|
Đặng
Hoàng Anh
|
Đức
|
×
|
26/10/96
|
12
|
ĐT1
|
|
15. 15
|
Đinh Cao
|
Sang
|
×
|
19/05/94
|
SV
|
BQT
|
|
16. 16
|
Phương Ngọc
|
Tuyền
|
×
|
12/11/94
|
SV
|
BQT
|
|
17. 17
|
Nguyễn Huỳnh Phương
|
Anh
|
×
|
03/04/98
|
9LC2
|
||
18. 18
|
Phan Phương
|
Duy
|
×
|
07/08/98
|
9LC3
|
||
19. 19
|
Cao Thuận
|
Hảo
|
×
|
14/08/98
|
9LC3
|
||
20. 20
|
Đỗ Hồng
|
Long
|
×
|
01/09/98
|
9LC3
|
||
21. 21
|
Đỗ Danh
|
Nam
|
×
|
14/10/98
|
9LC3
|
||
22. 22
|
Nguyễn Vũ Xuân
|
Nguyên
|
×
|
27/11/98
|
9LC3
|
||
23. 23
|
Võ Thị Tuyết
|
Nhi
|
×
|
09/10/98
|
9V
|
||
24. 24
|
Vương Yến
|
Oanh
|
×
|
23/02/98
|
9LC3
|
||
25. 25
|
Nguyễn Hoàng
|
Phúc
|
×
|
06/01/98
|
9LC3
|
||
26. 26
|
Trần Hoàng
|
Phúc
|
×
|
15/07/98
|
9LC3
|
||
27. 27
|
Huỳnh Hồng
|
Thanh
|
×
|
14/06/98
|
9LC3
|
||
28. 28
|
Nguyễn Ngọc
|
Thành
|
×
|
10/12/98
|
9LC4
|
||
29. 29
|
Trịnh Thị Bích
|
Thảo
|
×
|
06/03/98
|
9LC2
|
||
30. 30
|
Hứa Văn
|
Thắng
|
×
|
11/06/98
|
9LC3
|
||
31. 31
|
Đoàn Nguyễn Anh
|
Trung
|
×
|
21/11/98
|
9LC3
|
||
32. 32
|
Nguyễn Hoàng
|
Trung
|
×
|
04/03/98
|
9LC3
|
||
33. 33
|
Lê Thiên Nhật
|
Ân
|
x
|
27/09/98
|
9V
|
||
34. 34
|
Nguyễn Đức
|
Duy
|
×
|
22/01/98
|
9V
|
||
35. 35
|
Nguyễn Trịnh Quỳnh
|
Như
|
X
|
3/8/1998
|
9V
|
||
36. 36
|
Đỗ Ngọc Phương
|
Uyên
|
X
|
14/6/1998
|
9V
|
||
37. 37
|
Nguyễn Phạm Gia
|
Hân
|
×
|
22/03/97
|
11
|
||
38. 38
|
Hoong Trường
|
Vy
|
×
|
22/08/97
|
11
|
||
39. 39
|
Võ Đăng
|
Khoa
|
×
|
23/12/96
|
12
|
||
40. 40
|
Lâm Nguyễn Phương
|
Trinh
|
×
|
03/07/96
|
12
|
||
41. 41
|
Phan Tuấn
|
Tú
|
×
|
27/03/96
|
12
|
||
42. 42
|
Phạm Ngọc Diễm
|
Uyên
|
×
|
31/03/01
|
7
|
DANH SÁCH XE SỐ 2
STT
|
HỌ&TÊN
|
N
|
NỮ
|
NG SINH
|
LỚP
|
1
|
Ông Đàm Quang
|
Xán
|
|||||
2
|
Nguyễn Công Quốc
|
Bảo
|
×
|
26/04/97
|
11
|
ĐP2
|
|
3
|
Trương Nguyên
|
Khang
|
×
|
22/03/97
|
11
|
||
4
|
Nguyễn Bắc Mỹ
|
Khê
|
×
|
21/10/97
|
11
|
||
5
|
Thái Hữu Đăng
|
Khôi
|
×
|
27/06/97
|
11
|
||
6
|
Vũ Đức Minh
|
Khôi
|
×
|
08/09/97
|
11
|
||
7
|
Đàm Lê Ý
|
Minh
|
×
|
09/04/97
|
11
|
||
8
|
Lý Ngọc Tường
|
Minh
|
×
|
08/02/97
|
11
|
ĐP2
|
|
9
|
Đỗ Thị Thanh
|
Nguyệt
|
×
|
02/10/97
|
11
|
||
10
|
Trần Hoàng Kim
|
Phụng
|
×
|
07/08/97
|
11
|
||
11
|
Huỳnh Ngọc Đan
|
Thanh
|
×
|
16/06/97
|
11
|
||
12
|
Nguyễn Võ Tường
|
Vân
|
×
|
26/02/97
|
11
|
ĐP2
|
|
13
|
Trương Tiêu Xuân
|
Vinh
|
×
|
21/11/97
|
11
|
ĐP2
|
|
14
|
Trương Văn
|
Đức
|
×
|
13/02/96
|
12
|
||
15
|
Bùi Nguyệt
|
Hà
|
×
|
14/08/96
|
12
|
||
16
|
Nguyễn Thị Hồng
|
Hạnh
|
×
|
04/04/96
|
12
|
||
17
|
Trần
Gia
|
Quân
|
×
|
23/02/96
|
12
|
ĐT1
|
|
18
|
Hà Minh
|
Thành
|
×
|
20/09/96
|
12
|
||
19
|
Lê Phước Xuân
|
Thanh
|
×
|
07/01/94
|
SV
|
BQT
|
|
20
|
Bùi Khánh
|
Vy
|
×
|
11/07/98
|
9LC3
|
||
21
|
Ngô Ngọc Thanh
|
Vy
|
×
|
26/01/98
|
9LC3
|
||
22
|
Nguyễn Phan Minh
|
Duy
|
×
|
28/12/98
|
9V
|
||
23
|
Bùi Hoàng Minh
|
Đức
|
×
|
02/05/98
|
9V
|
||
24
|
Lê Hồng
|
Đức
|
×
|
22/07/98
|
9V
|
||
25
|
Nguyễn Châu
|
Hảo
|
x
|
05/01/98
|
9V
|
||
26
|
Nguyễn Huỳnh Ngọc
|
Hân
|
×
|
19/07/98
|
9V
|
||
27
|
Tống Xuân
|
Huy
|
×
|
05/09/98
|
9V
|
||
28
|
Lê Nguyên
|
Khang
|
×
|
29/12/98
|
9V
|
||
29
|
Võ Nguyên
|
Khang
|
×
|
18/03/98
|
9V
|
||
30
|
Nguyễn Hoàng Anh
|
Khoa
|
×
|
26/06/98
|
9V
|
||
31
|
Trần Khải
|
Khoa
|
×
|
23/10/98
|
9V
|
||
32
|
Chu Nguyên
|
Khôi
|
×
|
04/04/98
|
9V
|
||
33
|
Ngô Khánh
|
Minh
|
x
|
31/07/98
|
9V
|
||
34
|
Phù Bảo
|
Ngân
|
×
|
22/04/98
|
9V
|
||
35
|
Hoàng Xuân
|
Phúc
|
×
|
14/10/98
|
9V
|
||
36
|
Nguyễn Hoàng
|
Phước
|
×
|
18/10/98
|
9V
|
||
37
|
Lương Hà Trung
|
Anh
|
×
|
27/6/98
|
9LC2
|
||
38
|
Trần Gia
|
Phú
|
×
|
10/06/98
|
9V
|
||
39
|
Ngô Nhật
|
An
|
x
|
27/10/98
|
9V
|
||
40
|
Tống Anh
|
Linh
|
×
|
06/01/94
|
SV
|
||
41
|
Đỗ Việt
|
Cường
|
x
|
15/11/1993
|
SV
|
BQT
|
DANH SÁCH XE SỐ 3
STT
|
HỌ&TÊN
|
N
|
NỮ
|
NG SINH
|
LỚP
|
||
1
|
Trần Hữu
|
Hậu
|
×
|
23/10/97
|
11
|
||
2
|
Nguyễn Vũ Hoàng
|
Long
|
×
|
14/03/97
|
11
|
ĐP3
|
|
3
|
Chắng Vùng
|
Quay
|
×
|
01/08/97
|
11
|
||
4
|
Hồ Châu
|
Trí
|
×
|
25/08/97
|
11
|
||
5
|
Nguyễn Việt Minh
|
Trí
|
×
|
22/02/97
|
11
|
||
6
|
Trần Minh
|
Duy
|
×
|
07/06/96
|
12
|
||
7
|
Huỳnh Minh Hà
|
Giang
|
x
|
16/12/96
|
12
|
ĐP3
|
|
8
|
Trần
Hoàng Tuấn
|
Khải
|
×
|
11/01/96
|
12
|
ĐT3
|
|
9
|
Đinh Hoàng Mỹ
|
Linh
|
×
|
16/04/96
|
12
|
||
10
|
Phùng Thảo
|
My
|
×
|
30/03/96
|
12
|
ĐP3
|
|
11
|
Nguyễn Ngọc Phương
|
Tuyền
|
×
|
18/02/96
|
12
|
||
12
|
Lê Việt Hà
|
Trang
|
×
|
20/12/96
|
12
|
||
13
|
Nguyễn Anh
|
Tuấn
|
×
|
28/02/96
|
12
|
ĐP3
|
|
14
|
Văn Ngọc
|
Thành
|
×
|
12/05/94
|
SV
|
BQT
|
|
15
|
Nguyễn Đức
|
Thịnh
|
×
|
29/09/94
|
SV
|
BQT
|
|
16
|
Hoàng Thế
|
Vinh
|
×
|
27/04/94
|
SV
|
BQT
|
|
17
|
Nguyễn Phong
|
Doanh
|
×
|
31/08/98
|
9V
|
||
18
|
Vũ Hoàng
|
Đức
|
×
|
06/11/00
|
8
|
||
19
|
Phạm Bình
|
An
|
x
|
11/07/99
|
9
|
||
20
|
Lâm Trung
|
Hưng
|
×
|
01/06/99
|
9
|
||
21
|
Nguyễn Minh
|
Thư
|
×
|
02/06/99
|
9
|
||
22
|
Nguyễn
|
Duy
|
×
|
25/12/99
|
9
|
||
23
|
Nguyễn Tạ Hoàng
|
Dung
|
×
|
07/07/99
|
9
|
||
24
|
Ngô Tấn
|
Dũng
|
×
|
09/02/99
|
9
|
||
25
|
Phạm Đức
|
Dũng
|
×
|
30/12/99
|
9
|
||
26
|
Văn Ngọc
|
Đạt
|
×
|
29/05/99
|
9
|
||
27
|
Phan Việt
|
Khoa
|
×
|
21/06/99
|
9
|
||
28
|
Nguyễn Hoàng
|
Long
|
×
|
06/10/99
|
9
|
||
29
|
Hoàng Tăng
|
Nam
|
×
|
25/08/99
|
9
|
||
30
|
Hàng Hải
|
My
|
×
|
23/09/99
|
9
|
||
31
|
Huỳnh Phạm Minh
|
Nguyên
|
×
|
19/06/99
|
9
|
||
32
|
Nguyễn Phan Tuệ
|
Thông
|
×
|
22/12/98
|
9V
|
||
33
|
Võ Tấn
|
Thông
|
×
|
18/04/98
|
9V
|
||
34
|
Vũ Hoàng Anh
|
Thư
|
×
|
07/04/98
|
9LC
|
||
35
|
Đỗ Nguyễn Thủy
|
Tiên
|
×
|
15/09/98
|
9V
|
||
36
|
Nguyễn Ngọc
|
Trâm
|
×
|
05/05/98
|
9V
|
||
37
|
Trần Hoàng
|
Tuấn
|
×
|
28/08/98
|
9V
|
||
38
|
Nguyễn Thanh
|
Tú
|
×
|
×
|
15/07/98
|
9V
|
|
39
|
Hà Thảo
|
Vy
|
×
|
03/01/98
|
9LC
|
||
40
|
Phan Việt
|
Hà
|
x
|
07/07/98
|
9LC
|
||
41
|
Lê Nguyễn Phương
|
Quỳnh
|
×
|
17/03/98
|
9V
|
||
42
|
Nguyễn Hoàng Thục
|
Nhi
|
×
|
05/09/96
|
12
|
DANH SÁCH XE SỐ 4
STT
|
HỌ&TÊN
|
N
|
NỮ
|
NG SINH
|
LỚP
|
||
1
|
Đỗ Nguyên Quỳnh
|
Hân
|
×
|
29/04/97
|
11
|
ĐP4
|
|
2
|
Hà Ngọc Bảo
|
Hân
|
×
|
16/12/97
|
11
|
||
3
|
Vũ Trần Thục
|
Hoan
|
×
|
28/07/97
|
11
|
||
4
|
Nguyễn Thanh
|
Hòa
|
×
|
17/11/97
|
11
|
||
5
|
Trần Nguyễn Hạ
|
Huyền
|
×
|
29/07/97
|
11
|
||
6
|
Trần Đình
|
Khải
|
×
|
18/07/97
|
11
|
||
7
|
Nguyễn Vĩnh
|
Khang
|
×
|
31/05/97
|
11
|
||
8
|
Cù Bảo
|
Khánh
|
×
|
11/06/97
|
11
|
||
9
|
Võ Phan Duy
|
Minh
|
×
|
04/10/97
|
11
|
||
10
|
Dương Phạm Quỳnh
|
Như
|
×
|
03/11/97
|
11
|
ĐP4
|
|
11
|
Dương
Hiền
|
Nhân
|
×
|
26/11/96
|
12
|
ĐT4
|
|
12
|
Nguyễn Thị Thủy
|
Tiên
|
×
|
26/02/96
|
12
|
||
13
|
Lý Thọ
|
Tân
|
×
|
03/01/96
|
12
|
||
14
|
Trương Lý Minh
|
Trí
|
×
|
01/10/96
|
12
|
ĐP4
|
|
15
|
Lê Phương
|
Vy
|
×
|
17/03/96
|
12
|
||
16
|
Tất Gia
|
Ý
|
×
|
28/03/96
|
12
|
||
17
|
Trần Ngô Hoàng
|
Linh
|
×
|
26/09/94
|
SV
|
BQT
|
|
18
|
Nguyễn Thị Quỳnh
|
Trang
|
×
|
09/02/94
|
SV
|
BQT
|
|
19
|
Đỗ Minh
|
Hà
|
x
|
23/01/98
|
9LC2
|
||
20
|
Nguyễn Thị Hồng
|
Hạnh
|
×
|
17/08/98
|
9LC2
|
||
21
|
Đinh Gia
|
Hân
|
×
|
22/05/98
|
9LC2
|
||
22
|
Đỗ Sỹ
|
Hoàng
|
×
|
09/12/98
|
9LC2
|
||
23
|
Phạm Gia
|
Kiệt
|
28/01/98
|
9LC2
|
|||
24
|
Lâm Hồ Gia
|
Lộc
|
×
|
25/02/98
|
9LC2
|
||
25
|
Trịnh Ngọc Xuân
|
Mai
|
×
|
13/11/98
|
9LC2
|
||
26
|
Quách Thiều
|
Minh
|
×
|
29/01/98
|
9LC2
|
||
27
|
Nguyễn Kim
|
Ngân
|
×
|
22/08/98
|
9LC2
|
||
28
|
Đặng Ngọc
|
Nhung
|
×
|
10/06/98
|
9LC2
|
||
29
|
Bùi Thế
|
Quân
|
×
|
19/02/98
|
9LC2
|
||
30
|
Lý Huỳnh Trung
|
Tài
|
×
|
10/03/98
|
9LC2
|
||
31
|
Nguyễn Ngọc Phương
|
Thảo
|
×
|
19/07/98
|
9LC2
|
||
32
|
Nguyễn Xuân
|
Thịnh
|
×
|
20/03/98
|
9LC2
|
||
33
|
Vũ Hoàng Yên
|
Thy
|
×
|
05/08/98
|
9LC2
|
||
34
|
Trần Thụy Đoan
|
Trinh
|
×
|
24/01/98
|
9LC2
|
||
35
|
Phương Minh
|
Trí
|
×
|
09/09/98
|
9LC2
|
||
36
|
Đoàn Minh
|
Tú
|
×
|
22/10/98
|
9LC2
|
||
37
|
Bùi Khánh
|
Vân
|
×
|
08/02/98
|
9LC2
|
||
38
|
Huỳnh Lập
|
Vĩ
|
×
|
05/03/98
|
9LC2
|
||
39
|
Vũ Minh
|
Triết
|
×
|
28/03/96
|
12
|
ĐP4
|
|
40
|
Ủ Cao Kỳ
|
Quân
|
×
|
08/01/98
|
9V
|
||
41
|
Hứa Phan Minh
|
Thiện
|
12
|
ĐP
4
|
DANH SÁCH XE SỐ 5
STT
|
HỌ&TÊN
|
N
|
NỮ
|
NG SINH
|
LỚP
|
||
1
|
Thầy Vũ Cao
|
Thắng
|
|||||
2
|
Nguyễn Lê Thùy
|
Dương
|
×
|
20/01/97
|
11
|
||
3
|
Ngô Kim
|
Hằng
|
×
|
23/08/97
|
11
|
||
4
|
Nguyễn Bảo
|
Hân
|
×
|
16/12/97
|
11
|
||
5
|
Nguyễn Huỳnh Ngọc
|
Hiệp
|
x
|
10/09/97
|
11
|
||
6
|
Nguyễn Tú Vương
|
Hoa
|
×
|
07/05/97
|
11
|
||
7
|
Đỗ Nguyên
|
Khánh
|
×
|
04/02/97
|
11
|
||
8
|
Võ Hoàng
|
Lân
|
×
|
18/03/97
|
11
|
ĐP5
|
|
9
|
Trần Võ Thanh
|
Long
|
×
|
02/08/97
|
11
|
ĐP5
|
|
10
|
Tô Ngọc
|
Long
|
×
|
10/08/97
|
11
|
||
11
|
Đoàn Thái Thiên
|
Lộc
|
×
|
12/12/97
|
11
|
ĐP5
|
|
12
|
Phạm Hoàng
|
Minh
|
×
|
20/08/97
|
11
|
||
13
|
Trần Thiện
|
Minh
|
×
|
23/12/97
|
11
|
||
14
|
Võ Trần Đức
|
Huy
|
×
|
03/11/96
|
12
|
||
15
|
Nguyễn Hà Nam
|
Khuê
|
×
|
05/12/96
|
12
|
||
16
|
Ng Huỳnh Như Nam
|
Phương
|
×
|
12/04/96
|
12
|
ĐP5
|
|
17
|
Nguyễn
Thanh
|
Phương
|
×
|
14/05/96
|
12
|
ĐT5
|
|
18
|
Lâm Khánh
|
Linh
|
×
|
22/09/94
|
SV
|
BQT
|
|
19
|
Nguyễn Đức Hoàng
|
Long
|
×
|
29/04/94
|
SV
|
BQT
|
|
20
|
Trần Cao Thịnh
|
Phước
|
×
|
22/01/94
|
SV
|
BQT
|
|
21
|
Đỗ Huỳnh Phương
|
Linh
|
×
|
17/06/98
|
9LC3
|
||
22
|
Lê Hoàng Kim
|
Anh
|
×
|
14/02/98
|
9LC2
|
||
23
|
Nguyễn Hà Linh
|
Anh
|
×
|
22/05/98
|
9LC
|
||
24
|
Trương Nguyễn Hồng
|
Anh
|
×
|
15/10/98
|
9LC
|
||
25
|
Đinh Khánh
|
Dương
|
×
|
28/03/98
|
9LC
|
||
26
|
Nguyễn Hương
|
Giang
|
×
|
26/04/98
|
9LC
|
||
27
|
Võ Hồng
|
Hạnh
|
×
|
06/01/98
|
9LC
|
||
28
|
Lê Trung
|
Hiếu
|
×
|
08/09/98
|
9LC2
|
||
29
|
Nguyễn Văn
|
Hoàng
|
×
|
07/03/98
|
9LC
|
||
30
|
Trần Vĩ
|
Hùng
|
×
|
07/01/98
|
9LC
|
||
31
|
Nguyễn Thuận
|
Hưng
|
×
|
28/01/98
|
9LC
|
||
32
|
Phan Bùi
|
Hưng
|
×
|
19/09/98
|
9LC
|
||
33
|
Huỳnh Hoàng
|
Lân
|
×
|
03/03/98
|
9LC
|
||
34
|
Nguyễn Hồ Thy
|
Mai
|
×
|
04/01/98
|
9LC
|
||
35
|
Lưu Khánh
|
Ngọc
|
×
|
08/03/98
|
9LC
|
||
36
|
Nguyễn Bảo
|
Quang
|
×
|
13/01/98
|
9LC2
|
||
37
|
Phạm Minh
|
Tài
|
×
|
28/04/98
|
9LC2
|
||
38
|
Nguyễn Ngọc Hoàng
|
Thái
|
×
|
30/08/98
|
9LC
|
||
39
|
Huỳnh Đỗ Phương
|
Uyên
|
×
|
05/01/98
|
9LC
|
||
40
|
Vương Thảo
|
Uyên
|
×
|
03/08/98
|
9LC
|
||
41
|
Trần Thảo
|
Vi
|
×
|
20/11/98
|
9LC
|
||
41
|
Nguyễn Thị Lan
|
Chi
|
×
|
31/08/94
|
SV
|
BQT
|
|
42
|
Hoàng Ngọc
|
Tâm
|
×
|
29/05/95
|
SV
|
DANH SÁCH XE SỐ 6
STT
|
HỌ&TÊN
|
N
|
NỮ
|
NG SINH
|
LỚP
|
||
1
|
Thầy Đàm Quang
|
Tôn
|
|||||
2
|
Cao Nhã
|
Đình
|
×
|
20/02/97
|
11
|
ĐP6
|
|
3
|
Nguyễn Hữu
|
Khang
|
×
|
13/10/97
|
11
|
||
4
|
Trịnh Nguyễn Hoàn
|
Mỹ
|
×
|
05/09/97
|
11
|
||
5
|
Nguyễn Duy
|
Phước
|
×
|
01/06/97
|
11
|
||
6
|
Đàm Tú
|
Quyên
|
×
|
31/03/97
|
11
|
||
7
|
Dương Thị Xuân
|
Quỳnh
|
×
|
15/11/97
|
11
|
||
8
|
Nguyễn Lê Thành
|
Thái
|
×
|
06/01/97
|
11
|
||
9
|
Phạm Khắc
|
Thịnh
|
×
|
01/05/97
|
11
|
||
10
|
Trần Thu
|
Uyên
|
×
|
03/08/97
|
11
|
||
11
|
Bùi Nhật Thảo
|
Đan
|
×
|
02/12/96
|
12
|
ĐP6
|
|
12
|
Hà Ngọc
|
Thảo
|
×
|
13/10/96
|
12
|
ĐP6
|
|
13
|
Nguyễn Ngọc Thủy
|
Tiên
|
×
|
12/06/96
|
12
|
ĐP6
|
|
14
|
Phạm Gia
|
Huy
|
×
|
02/01/96
|
12
|
||
15
|
Quách Duy Phương
|
Tùng
|
×
|
08/05/96
|
12
|
||
16
|
Hoàng Trọng
|
Văn
|
×
|
03/03/96
|
12
|
||
17
|
Trần
Nguyễn Anh
|
Vũ
|
×
|
24/01/96
|
12
|
ĐT6
|
|
18
|
Đặng Ngọc Thanh
|
Nguyên
|
×
|
17/09/94
|
SV
|
BQT
|
|
19
|
Nguyễn Huỳnh
|
Sơn
|
×
|
05/07/93
|
SV
|
BQT
|
|
20
|
Trương Hoàng
|
Anh
|
x
|
15/01/98
|
9V
|
||
21
|
Nguyễn Hữu Đức
|
Duy
|
×
|
03/01/98
|
9V
|
||
22
|
Bùi Bảo
|
Thư
|
×
|
13/02/98
|
9V
|
||
23
|
Huỳnh Tôn Nữ Nam
|
Phương
|
×
|
09/10/98
|
9V
|
||
24
|
Nguyễn Trúc
|
Quỳnh
|
×
|
11/01/98
|
9V
|
||
25
|
Bùi Hoàng Thụy
|
Vi
|
×
|
13/11/98
|
9V
|
||
26
|
Hồ Đại
|
Dương
|
×
|
22/01/98
|
9V
|
||
27
|
Phan Trần Nguyên
|
Đăng
|
×
|
01/11/98
|
9V
|
||
28
|
Võ Phương
|
Thảo
|
x
|
9/1/1998
|
9V
|
||
29
|
Vũ Trí
|
Hải
|
×
|
10/08/98
|
9LC
|
||
30
|
Nguyễn Lê Thúy
|
Hằng
|
×
|
25/02/98
|
9LC
|
||
31
|
Phạm Nguyễn Trần
|
Lâm
|
×
|
14/06/98
|
9LC
|
||
32
|
Phan Võ Duy
|
Long
|
×
|
15/11/98
|
9LC
|
||
33
|
Bùi Gia
|
Minh
|
x
|
15/11/98
|
9LC
|
||
34
|
Lê Huỳnh
|
Sơn
|
×
|
23/09/98
|
9LC
|
||
35
|
Nguyễn Xuân
|
Thanh
|
x
|
27/03/98
|
9LC
|
||
36
|
Trần Tấn
|
Thiện
|
×
|
26/05/98
|
9LC
|
||
37
|
Nguyễn Hiếu Duy
|
Thông
|
×
|
10/01/98
|
9LC
|
||
38
|
Trần Bích
|
Trâm
|
×
|
27/05/98
|
9LC
|
||
39
|
Nguyễn Hồ
|
Trung
|
×
|
22/06/98
|
9LC
|
||
40
|
Võ Hoàng Minh
|
Trung
|
×
|
06/02/98
|
9LC
|
||
41
|
Nguyễn Thái
|
Tuấn
|
×
|
19/10/98
|
9LC
|
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét
Lưu ý: Chỉ thành viên của blog này mới được đăng nhận xét.