TRẠI DẾ MÈN SẼ KHAI MẠC LÚC 5g VÀ KHỞI HÀNH LÚC 5g30.
TẤT CẢ CÓ MẶT ĐẦY ĐỦ VÀ ĐÚNG GIỜ NHE!
Thứ Sáu, 21 tháng 6, 2013
DANH SÁCH XE CHỈNH SỬA
DANH SÁCH XE SỐ 1
STT
|
HỌ&TÊN
|
N
|
NỮ
|
NG SINH
|
LỚP
|
||
1.
1
|
Thầy Nguyễn Long
|
Giang
|
|||||
2.
2
|
Liêu
|
Chưởng
|
×
|
01/11/97
|
11
|
||
3.
3
|
Hàng Quý
|
Định
|
×
|
16/11/97
|
11
|
||
4.
4
|
Lương Vinh Khả
|
Định
|
×
|
26/06/97
|
11
|
ĐP1
|
|
5.
5
|
Nguyễn Duy
|
Hoàng
|
×
|
01/04/97
|
11
|
||
6.
6
|
Đặng Phúc
|
Hưng
|
×
|
29/11/97
|
11
|
ĐP1
|
|
7.
7
|
Đinh Thụy
|
Nga
|
×
|
15/09/97
|
11
|
||
8.
8
|
Nguyễn Đặng Duy
|
Nghĩa
|
×
|
14/01/97
|
11
|
ĐP1
|
|
9.
9
|
Trịnh Thục
|
Nguyên
|
×
|
23/12/97
|
11
|
||
10. 10
|
Nguyễn Thanh
|
Thủy
|
×
|
10/04/97
|
11
|
ĐP1
|
|
11. 11
|
Phạm Hương
|
Trang
|
×
|
11/05/97
|
11
|
||
12. 12
|
Nguyễn Quế
|
Trâm
|
×
|
21/08/97
|
11
|
||
13. 13
|
Tạ Bội
|
Dung
|
×
|
12/07/96
|
12
|
||
14.
14
|
Đặng
Hoàng Anh
|
Đức
|
×
|
26/10/96
|
12
|
ĐT1
|
|
15. 15
|
Đinh Cao
|
Sang
|
×
|
19/05/94
|
SV
|
BQT
|
|
16. 16
|
Phương Ngọc
|
Tuyền
|
×
|
12/11/94
|
SV
|
BQT
|
|
17. 17
|
Nguyễn Huỳnh Phương
|
Anh
|
×
|
03/04/98
|
9LC2
|
||
18. 18
|
Phan Phương
|
Duy
|
×
|
07/08/98
|
9LC3
|
||
19. 19
|
Cao Thuận
|
Hảo
|
×
|
14/08/98
|
9LC3
|
||
20. 20
|
Đỗ Hồng
|
Long
|
×
|
01/09/98
|
9LC3
|
||
21. 21
|
Đỗ Danh
|
Nam
|
×
|
14/10/98
|
9LC3
|
||
22. 22
|
Nguyễn Vũ Xuân
|
Nguyên
|
×
|
27/11/98
|
9LC3
|
||
23. 23
|
Võ Thị Tuyết
|
Nhi
|
×
|
09/10/98
|
9V
|
||
24. 24
|
Vương Yến
|
Oanh
|
×
|
23/02/98
|
9LC3
|
||
25. 25
|
Nguyễn Hoàng
|
Phúc
|
×
|
06/01/98
|
9LC3
|
||
26. 26
|
Trần Hoàng
|
Phúc
|
×
|
15/07/98
|
9LC3
|
||
27. 27
|
Huỳnh Hồng
|
Thanh
|
×
|
14/06/98
|
9LC3
|
||
28. 28
|
Nguyễn Ngọc
|
Thành
|
×
|
10/12/98
|
9LC4
|
||
29. 29
|
Trịnh Thị Bích
|
Thảo
|
×
|
06/03/98
|
9LC2
|
||
30. 30
|
Hứa Văn
|
Thắng
|
×
|
11/06/98
|
9LC3
|
||
31. 31
|
Đoàn Nguyễn Anh
|
Trung
|
×
|
21/11/98
|
9LC3
|
||
32. 32
|
Nguyễn Hoàng
|
Trung
|
×
|
04/03/98
|
9LC3
|
||
33. 33
|
Lê Thiên Nhật
|
Ân
|
x
|
27/09/98
|
9V
|
||
34. 34
|
Nguyễn Đức
|
Duy
|
×
|
22/01/98
|
9V
|
||
35. 35
|
Nguyễn Trịnh Quỳnh
|
Như
|
X
|
3/8/1998
|
9V
|
||
36. 36
|
Đỗ Ngọc Phương
|
Uyên
|
X
|
14/6/1998
|
9V
|
||
37. 37
|
Nguyễn Phạm Gia
|
Hân
|
×
|
22/03/97
|
11
|
||
38. 38
|
Hoong Trường
|
Vy
|
×
|
22/08/97
|
11
|
||
39. 39
|
Võ Đăng
|
Khoa
|
×
|
23/12/96
|
12
|
||
40. 40
|
Lâm Nguyễn Phương
|
Trinh
|
×
|
03/07/96
|
12
|
||
41. 41
|
Phan Tuấn
|
Tú
|
×
|
27/03/96
|
12
|
||
42. 42
|
Phạm Ngọc Diễm
|
Uyên
|
×
|
31/03/01
|
7
|
DANH SÁCH XE SỐ 2
STT
|
HỌ&TÊN
|
N
|
NỮ
|
NG SINH
|
LỚP
|
1
|
Ông Đàm Quang
|
Xán
|
|||||
2
|
Nguyễn Công Quốc
|
Bảo
|
×
|
26/04/97
|
11
|
ĐP2
|
|
3
|
Trương Nguyên
|
Khang
|
×
|
22/03/97
|
11
|
||
4
|
Nguyễn Bắc Mỹ
|
Khê
|
×
|
21/10/97
|
11
|
||
5
|
Thái Hữu Đăng
|
Khôi
|
×
|
27/06/97
|
11
|
||
6
|
Vũ Đức Minh
|
Khôi
|
×
|
08/09/97
|
11
|
||
7
|
Đàm Lê Ý
|
Minh
|
×
|
09/04/97
|
11
|
||
8
|
Lý Ngọc Tường
|
Minh
|
×
|
08/02/97
|
11
|
ĐP2
|
|
9
|
Đỗ Thị Thanh
|
Nguyệt
|
×
|
02/10/97
|
11
|
||
10
|
Trần Hoàng Kim
|
Phụng
|
×
|
07/08/97
|
11
|
||
11
|
Huỳnh Ngọc Đan
|
Thanh
|
×
|
16/06/97
|
11
|
||
12
|
Nguyễn Võ Tường
|
Vân
|
×
|
26/02/97
|
11
|
ĐP2
|
|
13
|
Trương Tiêu Xuân
|
Vinh
|
×
|
21/11/97
|
11
|
ĐP2
|
|
14
|
Trương Văn
|
Đức
|
×
|
13/02/96
|
12
|
||
15
|
Bùi Nguyệt
|
Hà
|
×
|
14/08/96
|
12
|
||
16
|
Nguyễn Thị Hồng
|
Hạnh
|
×
|
04/04/96
|
12
|
||
17
|
Trần
Gia
|
Quân
|
×
|
23/02/96
|
12
|
ĐT1
|
|
18
|
Hà Minh
|
Thành
|
×
|
20/09/96
|
12
|
||
19
|
Lê Phước Xuân
|
Thanh
|
×
|
07/01/94
|
SV
|
BQT
|
|
20
|
Bùi Khánh
|
Vy
|
×
|
11/07/98
|
9LC3
|
||
21
|
Ngô Ngọc Thanh
|
Vy
|
×
|
26/01/98
|
9LC3
|
||
22
|
Nguyễn Phan Minh
|
Duy
|
×
|
28/12/98
|
9V
|
||
23
|
Bùi Hoàng Minh
|
Đức
|
×
|
02/05/98
|
9V
|
||
24
|
Lê Hồng
|
Đức
|
×
|
22/07/98
|
9V
|
||
25
|
Nguyễn Châu
|
Hảo
|
x
|
05/01/98
|
9V
|
||
26
|
Nguyễn Huỳnh Ngọc
|
Hân
|
×
|
19/07/98
|
9V
|
||
27
|
Tống Xuân
|
Huy
|
×
|
05/09/98
|
9V
|
||
28
|
Lê Nguyên
|
Khang
|
×
|
29/12/98
|
9V
|
||
29
|
Võ Nguyên
|
Khang
|
×
|
18/03/98
|
9V
|
||
30
|
Nguyễn Hoàng Anh
|
Khoa
|
×
|
26/06/98
|
9V
|
||
31
|
Trần Khải
|
Khoa
|
×
|
23/10/98
|
9V
|
||
32
|
Chu Nguyên
|
Khôi
|
×
|
04/04/98
|
9V
|
||
33
|
Ngô Khánh
|
Minh
|
x
|
31/07/98
|
9V
|
||
34
|
Phù Bảo
|
Ngân
|
×
|
22/04/98
|
9V
|
||
35
|
Hoàng Xuân
|
Phúc
|
×
|
14/10/98
|
9V
|
||
36
|
Nguyễn Hoàng
|
Phước
|
×
|
18/10/98
|
9V
|
||
37
|
Lương Hà Trung
|
Anh
|
×
|
27/6/98
|
9LC2
|
||
38
|
Trần Gia
|
Phú
|
×
|
10/06/98
|
9V
|
||
39
|
Ngô Nhật
|
An
|
x
|
27/10/98
|
9V
|
||
40
|
Tống Anh
|
Linh
|
×
|
06/01/94
|
SV
|
||
41
|
Đỗ Việt
|
Cường
|
x
|
15/11/1993
|
SV
|
BQT
|
DANH SÁCH XE SỐ 3
STT
|
HỌ&TÊN
|
N
|
NỮ
|
NG SINH
|
LỚP
|
||
1
|
Trần Hữu
|
Hậu
|
×
|
23/10/97
|
11
|
||
2
|
Nguyễn Vũ Hoàng
|
Long
|
×
|
14/03/97
|
11
|
ĐP3
|
|
3
|
Chắng Vùng
|
Quay
|
×
|
01/08/97
|
11
|
||
4
|
Hồ Châu
|
Trí
|
×
|
25/08/97
|
11
|
||
5
|
Nguyễn Việt Minh
|
Trí
|
×
|
22/02/97
|
11
|
||
6
|
Trần Minh
|
Duy
|
×
|
07/06/96
|
12
|
||
7
|
Huỳnh Minh Hà
|
Giang
|
x
|
16/12/96
|
12
|
ĐP3
|
|
8
|
Trần
Hoàng Tuấn
|
Khải
|
×
|
11/01/96
|
12
|
ĐT3
|
|
9
|
Đinh Hoàng Mỹ
|
Linh
|
×
|
16/04/96
|
12
|
||
10
|
Phùng Thảo
|
My
|
×
|
30/03/96
|
12
|
ĐP3
|
|
11
|
Nguyễn Ngọc Phương
|
Tuyền
|
×
|
18/02/96
|
12
|
||
12
|
Lê Việt Hà
|
Trang
|
×
|
20/12/96
|
12
|
||
13
|
Nguyễn Anh
|
Tuấn
|
×
|
28/02/96
|
12
|
ĐP3
|
|
14
|
Văn Ngọc
|
Thành
|
×
|
12/05/94
|
SV
|
BQT
|
|
15
|
Nguyễn Đức
|
Thịnh
|
×
|
29/09/94
|
SV
|
BQT
|
|
16
|
Hoàng Thế
|
Vinh
|
×
|
27/04/94
|
SV
|
BQT
|
|
17
|
Nguyễn Phong
|
Doanh
|
×
|
31/08/98
|
9V
|
||
18
|
Vũ Hoàng
|
Đức
|
×
|
06/11/00
|
8
|
||
19
|
Phạm Bình
|
An
|
x
|
11/07/99
|
9
|
||
20
|
Lâm Trung
|
Hưng
|
×
|
01/06/99
|
9
|
||
21
|
Nguyễn Minh
|
Thư
|
×
|
02/06/99
|
9
|
||
22
|
Nguyễn
|
Duy
|
×
|
25/12/99
|
9
|
||
23
|
Nguyễn Tạ Hoàng
|
Dung
|
×
|
07/07/99
|
9
|
||
24
|
Ngô Tấn
|
Dũng
|
×
|
09/02/99
|
9
|
||
25
|
Phạm Đức
|
Dũng
|
×
|
30/12/99
|
9
|
||
26
|
Văn Ngọc
|
Đạt
|
×
|
29/05/99
|
9
|
||
27
|
Phan Việt
|
Khoa
|
×
|
21/06/99
|
9
|
||
28
|
Nguyễn Hoàng
|
Long
|
×
|
06/10/99
|
9
|
||
29
|
Hoàng Tăng
|
Nam
|
×
|
25/08/99
|
9
|
||
30
|
Hàng Hải
|
My
|
×
|
23/09/99
|
9
|
||
31
|
Huỳnh Phạm Minh
|
Nguyên
|
×
|
19/06/99
|
9
|
||
32
|
Nguyễn Phan Tuệ
|
Thông
|
×
|
22/12/98
|
9V
|
||
33
|
Võ Tấn
|
Thông
|
×
|
18/04/98
|
9V
|
||
34
|
Vũ Hoàng Anh
|
Thư
|
×
|
07/04/98
|
9LC
|
||
35
|
Đỗ Nguyễn Thủy
|
Tiên
|
×
|
15/09/98
|
9V
|
||
36
|
Nguyễn Ngọc
|
Trâm
|
×
|
05/05/98
|
9V
|
||
37
|
Trần Hoàng
|
Tuấn
|
×
|
28/08/98
|
9V
|
||
38
|
Nguyễn Thanh
|
Tú
|
×
|
×
|
15/07/98
|
9V
|
|
39
|
Hà Thảo
|
Vy
|
×
|
03/01/98
|
9LC
|
||
40
|
Phan Việt
|
Hà
|
x
|
07/07/98
|
9LC
|
||
41
|
Lê Nguyễn Phương
|
Quỳnh
|
×
|
17/03/98
|
9V
|
||
42
|
Nguyễn Hoàng Thục
|
Nhi
|
×
|
05/09/96
|
12
|
DANH SÁCH XE SỐ 4
STT
|
HỌ&TÊN
|
N
|
NỮ
|
NG SINH
|
LỚP
|
||
1
|
Đỗ Nguyên Quỳnh
|
Hân
|
×
|
29/04/97
|
11
|
ĐP4
|
|
2
|
Hà Ngọc Bảo
|
Hân
|
×
|
16/12/97
|
11
|
||
3
|
Vũ Trần Thục
|
Hoan
|
×
|
28/07/97
|
11
|
||
4
|
Nguyễn Thanh
|
Hòa
|
×
|
17/11/97
|
11
|
||
5
|
Trần Nguyễn Hạ
|
Huyền
|
×
|
29/07/97
|
11
|
||
6
|
Trần Đình
|
Khải
|
×
|
18/07/97
|
11
|
||
7
|
Nguyễn Vĩnh
|
Khang
|
×
|
31/05/97
|
11
|
||
8
|
Cù Bảo
|
Khánh
|
×
|
11/06/97
|
11
|
||
9
|
Võ Phan Duy
|
Minh
|
×
|
04/10/97
|
11
|
||
10
|
Dương Phạm Quỳnh
|
Như
|
×
|
03/11/97
|
11
|
ĐP4
|
|
11
|
Dương
Hiền
|
Nhân
|
×
|
26/11/96
|
12
|
ĐT4
|
|
12
|
Nguyễn Thị Thủy
|
Tiên
|
×
|
26/02/96
|
12
|
||
13
|
Lý Thọ
|
Tân
|
×
|
03/01/96
|
12
|
||
14
|
Trương Lý Minh
|
Trí
|
×
|
01/10/96
|
12
|
ĐP4
|
|
15
|
Lê Phương
|
Vy
|
×
|
17/03/96
|
12
|
||
16
|
Tất Gia
|
Ý
|
×
|
28/03/96
|
12
|
||
17
|
Trần Ngô Hoàng
|
Linh
|
×
|
26/09/94
|
SV
|
BQT
|
|
18
|
Nguyễn Thị Quỳnh
|
Trang
|
×
|
09/02/94
|
SV
|
BQT
|
|
19
|
Đỗ Minh
|
Hà
|
x
|
23/01/98
|
9LC2
|
||
20
|
Nguyễn Thị Hồng
|
Hạnh
|
×
|
17/08/98
|
9LC2
|
||
21
|
Đinh Gia
|
Hân
|
×
|
22/05/98
|
9LC2
|
||
22
|
Đỗ Sỹ
|
Hoàng
|
×
|
09/12/98
|
9LC2
|
||
23
|
Phạm Gia
|
Kiệt
|
28/01/98
|
9LC2
|
|||
24
|
Lâm Hồ Gia
|
Lộc
|
×
|
25/02/98
|
9LC2
|
||
25
|
Trịnh Ngọc Xuân
|
Mai
|
×
|
13/11/98
|
9LC2
|
||
26
|
Quách Thiều
|
Minh
|
×
|
29/01/98
|
9LC2
|
||
27
|
Nguyễn Kim
|
Ngân
|
×
|
22/08/98
|
9LC2
|
||
28
|
Đặng Ngọc
|
Nhung
|
×
|
10/06/98
|
9LC2
|
||
29
|
Bùi Thế
|
Quân
|
×
|
19/02/98
|
9LC2
|
||
30
|
Lý Huỳnh Trung
|
Tài
|
×
|
10/03/98
|
9LC2
|
||
31
|
Nguyễn Ngọc Phương
|
Thảo
|
×
|
19/07/98
|
9LC2
|
||
32
|
Nguyễn Xuân
|
Thịnh
|
×
|
20/03/98
|
9LC2
|
||
33
|
Vũ Hoàng Yên
|
Thy
|
×
|
05/08/98
|
9LC2
|
||
34
|
Trần Thụy Đoan
|
Trinh
|
×
|
24/01/98
|
9LC2
|
||
35
|
Phương Minh
|
Trí
|
×
|
09/09/98
|
9LC2
|
||
36
|
Đoàn Minh
|
Tú
|
×
|
22/10/98
|
9LC2
|
||
37
|
Bùi Khánh
|
Vân
|
×
|
08/02/98
|
9LC2
|
||
38
|
Huỳnh Lập
|
Vĩ
|
×
|
05/03/98
|
9LC2
|
||
39
|
Vũ Minh
|
Triết
|
×
|
28/03/96
|
12
|
ĐP4
|
|
40
|
Ủ Cao Kỳ
|
Quân
|
×
|
08/01/98
|
9V
|
||
41
|
Hứa Phan Minh
|
Thiện
|
12
|
ĐP
4
|
DANH SÁCH XE SỐ 5
STT
|
HỌ&TÊN
|
N
|
NỮ
|
NG SINH
|
LỚP
|
||
1
|
Thầy Vũ Cao
|
Thắng
|
|||||
2
|
Nguyễn Lê Thùy
|
Dương
|
×
|
20/01/97
|
11
|
||
3
|
Ngô Kim
|
Hằng
|
×
|
23/08/97
|
11
|
||
4
|
Nguyễn Bảo
|
Hân
|
×
|
16/12/97
|
11
|
||
5
|
Nguyễn Huỳnh Ngọc
|
Hiệp
|
x
|
10/09/97
|
11
|
||
6
|
Nguyễn Tú Vương
|
Hoa
|
×
|
07/05/97
|
11
|
||
7
|
Đỗ Nguyên
|
Khánh
|
×
|
04/02/97
|
11
|
||
8
|
Võ Hoàng
|
Lân
|
×
|
18/03/97
|
11
|
ĐP5
|
|
9
|
Trần Võ Thanh
|
Long
|
×
|
02/08/97
|
11
|
ĐP5
|
|
10
|
Tô Ngọc
|
Long
|
×
|
10/08/97
|
11
|
||
11
|
Đoàn Thái Thiên
|
Lộc
|
×
|
12/12/97
|
11
|
ĐP5
|
|
12
|
Phạm Hoàng
|
Minh
|
×
|
20/08/97
|
11
|
||
13
|
Trần Thiện
|
Minh
|
×
|
23/12/97
|
11
|
||
14
|
Võ Trần Đức
|
Huy
|
×
|
03/11/96
|
12
|
||
15
|
Nguyễn Hà Nam
|
Khuê
|
×
|
05/12/96
|
12
|
||
16
|
Ng Huỳnh Như Nam
|
Phương
|
×
|
12/04/96
|
12
|
ĐP5
|
|
17
|
Nguyễn
Thanh
|
Phương
|
×
|
14/05/96
|
12
|
ĐT5
|
|
18
|
Lâm Khánh
|
Linh
|
×
|
22/09/94
|
SV
|
BQT
|
|
19
|
Nguyễn Đức Hoàng
|
Long
|
×
|
29/04/94
|
SV
|
BQT
|
|
20
|
Trần Cao Thịnh
|
Phước
|
×
|
22/01/94
|
SV
|
BQT
|
|
21
|
Đỗ Huỳnh Phương
|
Linh
|
×
|
17/06/98
|
9LC3
|
||
22
|
Lê Hoàng Kim
|
Anh
|
×
|
14/02/98
|
9LC2
|
||
23
|
Nguyễn Hà Linh
|
Anh
|
×
|
22/05/98
|
9LC
|
||
24
|
Trương Nguyễn Hồng
|
Anh
|
×
|
15/10/98
|
9LC
|
||
25
|
Đinh Khánh
|
Dương
|
×
|
28/03/98
|
9LC
|
||
26
|
Nguyễn Hương
|
Giang
|
×
|
26/04/98
|
9LC
|
||
27
|
Võ Hồng
|
Hạnh
|
×
|
06/01/98
|
9LC
|
||
28
|
Lê Trung
|
Hiếu
|
×
|
08/09/98
|
9LC2
|
||
29
|
Nguyễn Văn
|
Hoàng
|
×
|
07/03/98
|
9LC
|
||
30
|
Trần Vĩ
|
Hùng
|
×
|
07/01/98
|
9LC
|
||
31
|
Nguyễn Thuận
|
Hưng
|
×
|
28/01/98
|
9LC
|
||
32
|
Phan Bùi
|
Hưng
|
×
|
19/09/98
|
9LC
|
||
33
|
Huỳnh Hoàng
|
Lân
|
×
|
03/03/98
|
9LC
|
||
34
|
Nguyễn Hồ Thy
|
Mai
|
×
|
04/01/98
|
9LC
|
||
35
|
Lưu Khánh
|
Ngọc
|
×
|
08/03/98
|
9LC
|
||
36
|
Nguyễn Bảo
|
Quang
|
×
|
13/01/98
|
9LC2
|
||
37
|
Phạm Minh
|
Tài
|
×
|
28/04/98
|
9LC2
|
||
38
|
Nguyễn Ngọc Hoàng
|
Thái
|
×
|
30/08/98
|
9LC
|
||
39
|
Huỳnh Đỗ Phương
|
Uyên
|
×
|
05/01/98
|
9LC
|
||
40
|
Vương Thảo
|
Uyên
|
×
|
03/08/98
|
9LC
|
||
41
|
Trần Thảo
|
Vi
|
×
|
20/11/98
|
9LC
|
||
41
|
Nguyễn Thị Lan
|
Chi
|
×
|
31/08/94
|
SV
|
BQT
|
|
42
|
Hoàng Ngọc
|
Tâm
|
×
|
29/05/95
|
SV
|
DANH SÁCH XE SỐ 6
STT
|
HỌ&TÊN
|
N
|
NỮ
|
NG SINH
|
LỚP
|
||
1
|
Thầy Đàm Quang
|
Tôn
|
|||||
2
|
Cao Nhã
|
Đình
|
×
|
20/02/97
|
11
|
ĐP6
|
|
3
|
Nguyễn Hữu
|
Khang
|
×
|
13/10/97
|
11
|
||
4
|
Trịnh Nguyễn Hoàn
|
Mỹ
|
×
|
05/09/97
|
11
|
||
5
|
Nguyễn Duy
|
Phước
|
×
|
01/06/97
|
11
|
||
6
|
Đàm Tú
|
Quyên
|
×
|
31/03/97
|
11
|
||
7
|
Dương Thị Xuân
|
Quỳnh
|
×
|
15/11/97
|
11
|
||
8
|
Nguyễn Lê Thành
|
Thái
|
×
|
06/01/97
|
11
|
||
9
|
Phạm Khắc
|
Thịnh
|
×
|
01/05/97
|
11
|
||
10
|
Trần Thu
|
Uyên
|
×
|
03/08/97
|
11
|
||
11
|
Bùi Nhật Thảo
|
Đan
|
×
|
02/12/96
|
12
|
ĐP6
|
|
12
|
Hà Ngọc
|
Thảo
|
×
|
13/10/96
|
12
|
ĐP6
|
|
13
|
Nguyễn Ngọc Thủy
|
Tiên
|
×
|
12/06/96
|
12
|
ĐP6
|
|
14
|
Phạm Gia
|
Huy
|
×
|
02/01/96
|
12
|
||
15
|
Quách Duy Phương
|
Tùng
|
×
|
08/05/96
|
12
|
||
16
|
Hoàng Trọng
|
Văn
|
×
|
03/03/96
|
12
|
||
17
|
Trần
Nguyễn Anh
|
Vũ
|
×
|
24/01/96
|
12
|
ĐT6
|
|
18
|
Đặng Ngọc Thanh
|
Nguyên
|
×
|
17/09/94
|
SV
|
BQT
|
|
19
|
Nguyễn Huỳnh
|
Sơn
|
×
|
05/07/93
|
SV
|
BQT
|
|
20
|
Trương Hoàng
|
Anh
|
x
|
15/01/98
|
9V
|
||
21
|
Nguyễn Hữu Đức
|
Duy
|
×
|
03/01/98
|
9V
|
||
22
|
Bùi Bảo
|
Thư
|
×
|
13/02/98
|
9V
|
||
23
|
Huỳnh Tôn Nữ Nam
|
Phương
|
×
|
09/10/98
|
9V
|
||
24
|
Nguyễn Trúc
|
Quỳnh
|
×
|
11/01/98
|
9V
|
||
25
|
Bùi Hoàng Thụy
|
Vi
|
×
|
13/11/98
|
9V
|
||
26
|
Hồ Đại
|
Dương
|
×
|
22/01/98
|
9V
|
||
27
|
Phan Trần Nguyên
|
Đăng
|
×
|
01/11/98
|
9V
|
||
28
|
Võ Phương
|
Thảo
|
x
|
9/1/1998
|
9V
|
||
29
|
Vũ Trí
|
Hải
|
×
|
10/08/98
|
9LC
|
||
30
|
Nguyễn Lê Thúy
|
Hằng
|
×
|
25/02/98
|
9LC
|
||
31
|
Phạm Nguyễn Trần
|
Lâm
|
×
|
14/06/98
|
9LC
|
||
32
|
Phan Võ Duy
|
Long
|
×
|
15/11/98
|
9LC
|
||
33
|
Bùi Gia
|
Minh
|
x
|
15/11/98
|
9LC
|
||
34
|
Lê Huỳnh
|
Sơn
|
×
|
23/09/98
|
9LC
|
||
35
|
Nguyễn Xuân
|
Thanh
|
x
|
27/03/98
|
9LC
|
||
36
|
Trần Tấn
|
Thiện
|
×
|
26/05/98
|
9LC
|
||
37
|
Nguyễn Hiếu Duy
|
Thông
|
×
|
10/01/98
|
9LC
|
||
38
|
Trần Bích
|
Trâm
|
×
|
27/05/98
|
9LC
|
||
39
|
Nguyễn Hồ
|
Trung
|
×
|
22/06/98
|
9LC
|
||
40
|
Võ Hoàng Minh
|
Trung
|
×
|
06/02/98
|
9LC
|
||
41
|
Nguyễn Thái
|
Tuấn
|
×
|
19/10/98
|
9LC
|
Đăng ký:
Bài đăng (Atom)