1.
|
Thầy Đàm Quang
|
Tôn
|
|
Xe 1
|
2.
|
Phaïm Duy
|
Hoaøng
|
8VC2
|
Xe 1
|
3.
|
Traàn Ñaêng
|
Khoa
|
8VC2
|
Xe 1
|
4.
|
Löu Minh
|
Khueâ
|
8VC2
|
Xe 1
|
5.
|
Nguyeãn Ngoïc Thuøy
|
Linh
|
8VC2
|
Xe 1
|
6.
|
Nguyeãn Queá Quyønh
|
Nhö
|
8VC2
|
Xe 1
|
7.
|
Ñaøm Nguyeân
|
Tieán
|
8VC2
|
Xe 1
|
8.
|
Ngoâ Thuøy Baûo
|
Traân
|
8VC2
|
Xe 1
|
9.
|
Aâu Thanh
|
Truùc
|
8VC2
|
Xe 1
|
10.
|
Nguyễn Quỳnh
|
Như
|
8VC1
|
Xe 1
|
11.
|
Nguyễn Trần Khánh
|
Uyên
|
8V
|
Xe 1
|
12.
|
Bùi thị Minh
|
Vân
|
8V
|
Xe 1
|
13.
|
Vũ Việt
|
Hưng
|
8V
|
Xe 1
|
14.
|
Trần Ngọc Quỳnh
|
Hương
|
8V
|
Xe 1
|
15.
|
Võ Trần Phi
|
Hùng
|
8V
|
Xe 1
|
16.
|
Nguyễn Phương
|
Hà
|
8V
|
Xe 1
|
17.
|
Lê Quỳnh
|
Giang
|
8V
|
Xe 1
|
18.
|
Nguyễn Hữu
|
Phúc
|
8V
|
Xe 1
|
19.
|
Nguyễn Ngọc
|
Tiến
|
8V
|
Xe 1
|
20.
|
Đinh Thị Linh
|
Chi
|
8V
|
Xe 1
|
21.
|
Nguyễn Hoàng Hải
|
My
|
8V
|
Xe 1
|
22.
|
Tô Ánh
|
Linh
|
8V
|
Xe 1
|
23.
|
Nguyễn Tấn
|
Thành
|
8V
|
Xe 1
|
24.
|
Phạm Nhựt
|
Hân
|
8V
|
Xe 1
|
25.
|
Trần Kim
|
Tùng
|
8V
|
Xe 1
|
26.
|
Nguyễn Thị Kim
|
Ngân
|
8V
|
Xe 1
|
27.
|
Lý Tú
|
Mai
|
8V
|
Xe 1
|
28.
|
Quách Thanh
|
Thư
|
8V
|
Xe 1
|
29.
|
Đinh Trần Phương
|
Thảo
|
8V
|
Xe 1
|
30.
|
Nguyễn Bảo
|
Ngọc
|
8V
|
Xe 1
|
31.
|
Đỗ Nguyễn Minh
|
Đăng
|
8V
|
Xe 1
|
32.
|
Huỳnh Xuân
|
Long
|
8V
|
Xe 1
|
33.
|
Trần Gia
|
Phú
|
11
|
Đội trưởng
|
34.
|
Lưu Kim
|
Khánh
|
8VC2
|
Xe 1
|
35.
|
Nguyễn Thanh
|
Tú
|
11
|
Xe 1
|
36.
|
Nguyễn Thị Phương
|
Tuyền
|
12 cũ
|
Phụ trách
|
37.
|
Tạ Bội
|
Dung
|
12 cũ
|
Phụ trách
|
38.
|
Nguyễn Việt Minh
|
Trí
|
11
|
Xe 1
|
39.
|
Đỗ Phạm Nguyệt
|
Thanh
|
SV
|
Phụ trách
|
40.
|
|
|
|
|
41.
|
|
|
|
|
42.
|
|
|
|
|
43.
|
Trần Minh
|
Khôi
|
9V2
|
Xe 2
|
44.
|
Trịnh Kim
|
Khánh
|
9V2
|
Xe 2
|
45.
|
Lê Trần Đại
|
Nghĩa
|
9V2
|
Đội trưởng
|
46.
|
Đào Thị Diễm
|
My
|
9V2
|
Xe 2
|
47.
|
Nguyễn Huy
|
Anh
|
9V2
|
Xe 2
|
48.
|
Lê Nguyễn Thiên
|
Trân
|
9V2
|
Xe 2
|
49.
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
Quỳnh
|
9V2
|
Xe 2
|
50.
|
Bùi Hưng
|
Khang
|
9V2
|
Xe 2
|
51.
|
Nguyễn Nhật
|
My
|
9
|
Xe 2
|
52.
|
Huỳnh Thanh Trúc
|
Vy
|
9V2
|
Xe 2
|
53.
|
Huỳnh Lê Mai
|
Trâm
|
9V2
|
Xe 2
|
54.
|
Ñoã Hoàng
|
Anh
|
9V1
|
Xe 2
|
55.
|
Hoà Ngoïc
|
Chaâu
|
9V1
|
Xe 2
|
56.
|
Ñaëng Tuaán
|
Duõng
|
9V1
|
Xe 2
|
57.
|
Phaïm Baêng
|
Ñaêng
|
9V1
|
Xe 2
|
58.
|
Dieäp Theá
|
Haïo
|
9V1
|
Xe 2
|
59.
|
Huyønh Ngoïc Gia
|
Haân
|
9V1
|
Xe 2
|
60.
|
Lyù Duõ Khaùnh
|
Haân
|
9V1
|
Xe 2
|
61.
|
Leâ Quyeàn Gia
|
Huaán
|
9V1
|
Xe 2
|
62.
|
Hoaøng Ngoïc Gia
|
Khaùnh
|
9V1
|
Xe 2
|
63.
|
Lyù Baûo
|
Long
|
9V1
|
Xe 2
|
64.
|
Giang Ñaïi
|
Loäc
|
9V1
|
Xe 2
|
65.
|
Trònh Phuùc Linh
|
Nhi
|
9V1
|
Xe 2
|
66.
|
Löu Huyønh Thieân
|
Phuùc
|
9V1
|
Xe 2
|
67.
|
Nguyeãn Mai
|
Thanh
|
9V1
|
Xe 2
|
68.
|
Nguyeãn Ngoïc Thuûy
|
Tieân
|
9V1
|
Xe 2
|
69.
|
Nguyeãn Trung
|
Tín
|
9V1
|
Xe 2
|
70.
|
Traàn Leâ Nhaõ
|
Uyeân
|
9V1
|
Xe 2
|
71.
|
Traàn Leâ Phöông
|
Uyeân
|
//
|
Xe 2
|
72.
|
Nguyễn Hồng Minh
|
Thư
|
9V1
|
Xe 2
|
73.
|
Lê Phúc
|
Thịnh
|
9V2
|
Xe 2
|
74.
|
Nguyễn Huỳnh
|
Giang
|
9V2
|
Xe 2
|
75.
|
Nguyễn Trọng
|
Nghĩa
|
9V2
|
Xe 2
|
76.
|
Nguyễn Tiến
|
Khoa
|
9V2
|
Xe 2
|
77.
|
Trần Ngọc Minh
|
Khôi
|
9V2
|
Xe 2
|
78.
|
Mai Phương
|
Thảo
|
9V2
|
Xe 2
|
79.
|
Trương Nguyễn Gia
|
Khiêm
|
9V2
|
Xe 2
|
80.
|
Lê Thanh
|
Thủy
|
9V2
|
Xe 2
|
81.
|
Trần Minh
|
Ngọc
|
9V2
|
Xe 2
|
82.
|
Tiêu Chấn
|
Nam
|
9V2
|
Xe 2
|
83.
|
Anh Lê Hùng
|
Thắng
|
|
Phụ trách
|
84.
|
|
|
|
|
85.
|
Lê Anh
|
Vy
|
9V1
|
Xe 3
|
86.
|
Nguyễn Trần Tiểu
|
My
|
9V1
|
Xe 3
|
87.
|
Nguyễn Thị Phương
|
Thảo
|
9V1
|
Đội trưởng
|
88.
|
Huỳnh Nhựt
|
TânB
|
9V1
|
Xe 3
|
89.
|
Vũ Minh
|
Quân
|
9V1
|
Xe 3
|
90.
|
Lê Ngọc
|
Hân
|
9V1
|
Xe 3
|
91.
|
Trần Trường Bảo
|
Long
|
9V1
|
Xe 3
|
92.
|
Trần Lê Bảo
|
Ngọc
|
9V1
|
Xe 3
|
93.
|
Lương Đình
|
Long
|
9V1
|
Xe 3
|
94.
|
Nguyễn Đặng Mai
|
Hân
|
9V1
|
Xe 3
|
95.
|
Khương Bội
|
Hân
|
9V1
|
Xe 3
|
96.
|
Nguyễn Thị Thanh
|
Phước
|
9V1
|
Xe 3
|
97.
|
Nguyễn Hoàng
|
Phúc
|
9V1
|
Xe 3
|
98.
|
Võ Ngô Ngọc
|
Duy
|
9V1
|
Xe 3
|
99.
|
Trương Thị Thanh
|
Quỳnh
|
9V1
|
Xe 3
|
100.
|
Trần Nguyễn Dạ
|
Thảo
|
9V1
|
Xe 3
|
101.
|
Huỳnh Lê Quý
|
Khoa
|
9V1
|
Xe 3
|
102.
|
Nguyễn Trí
|
Hoàng
|
9V1
|
Xe 3
|
103.
|
Nguyễn Quốc Long
|
Bảo
|
9V1
|
Xe 3
|
104.
|
Hồ Thị Trúc
|
Phương
|
9V1
|
Xe 3
|
105.
|
Nguyễn Hà Gia
|
Bảo
|
9V1
|
Xe 3
|
106.
|
Phaïm Thò Lan
|
Anh
|
9VC1
|
Xe 3
|
107.
|
Trònh Hoaøng Baûo
|
Chaâu
|
9VC1
|
Xe 3
|
108.
|
Tröông Nguyeãn Vuõ
|
Hoaøi
|
9VC1
|
Xe 3
|
109.
|
Döông Baûo
|
Ngaân
|
9VC1
|
Xe 3
|
110.
|
Tröông Quyønh
|
Nhö
|
9VC1
|
Xe 3
|
111.
|
Ngoâ Minh
|
Quang
|
9VC1
|
Xe 3
|
112.
|
Taï Phöông
|
Thaûo
|
9VC1
|
Xe 3
|
113.
|
Leâ Hoaøng Anh
|
Thö
|
9VC1
|
Xe 3
|
114.
|
Ñoã Bích
|
Traâm
|
9VC1
|
Xe 3
|
115.
|
Phan Thò Myõ
|
Yeán
|
9VC1
|
Xe 3
|
116.
|
Trần Hoàng
|
Long
|
9V1
|
Xe 3
|
117.
|
Phạm Trúc
|
Mai
|
9V1
|
Xe 3
|
118.
|
Phan Võ Thiên
|
Tân
|
9V1
|
Xe 3
|
119.
|
Koan Tú
|
Vi
|
9V1
|
Xe 3
|
120.
|
Đinh Thị Thanh
|
Phương
|
9V1
|
Xe 3
|
121.
|
Nguyễn Cao Anh
|
Tuấn
|
9V1
|
Xe 3
|
122.
|
Phan Châu
|
Tín
|
9V1
|
Xe 3
|
123.
|
Mã Phúc
|
Điền
|
9V1
|
Xe 3
|
124.
|
Nguyễn Võ Tường
|
Vi
|
SV
|
Phụ trách
|
125.
|
Ngô Thanh
|
Danh
|
SV
|
Phụ trách
|
126.
|
|
|
|
|
127.
|
|
|
|
|
128.
|
Thầy Nguyễn Long
|
Giang
|
|
|
129.
|
Nguyễn Khánh
|
Linh
|
9V3
|
Xe 4
|
130.
|
Lê Trần Khánh
|
Linh
|
9V3
|
Xe 4
|
131.
|
Lý Gia
|
Hân
|
9V3
|
Xe 4
|
132.
|
Huỳnh Minh
|
Thuận
|
9V3
|
Xe 4
|
133.
|
Võ Minh
|
Huy
|
9V3
|
Xe 4
|
134.
|
Nguyễn Thái Ngọc
|
Quỳnh
|
9V3
|
Xe 4
|
135.
|
Nguyễn Ngọc
|
Huy
|
9V3
|
Xe 4
|
136.
|
Đặng Huỳnh
|
Nga
|
9V3
|
Xe 4
|
137.
|
Lê Nguyễn Vy
|
Khanh
|
9V3
|
Xe 4
|
138.
|
Hồ Hạnh
|
Băng
|
9V3
|
Xe 4
|
139.
|
Vương Tuấn
|
Quân
|
9V3
|
Xe 4
|
140.
|
Lê Ngọc Phương
|
Linh
|
9V3
|
Xe 4
|
141.
|
Nguyễn Thị Quỳnh
|
Hương
|
9V3
|
Xe 4
|
142.
|
Phan Thị Tuyết
|
Nhi
|
9V3
|
Xe 4
|
143.
|
Nguyễn Cao Ngọc
|
Châu
|
9V3
|
Xe 4
|
144.
|
Võ Trần Phương
|
Vy
|
9V3
|
Xe 4
|
145.
|
Đỗ Thùy
|
Vân
|
9V3
|
Xe 4
|
146.
|
Nguyễn Đàm Bảo
|
Vy
|
9V3
|
Xe 4
|
147.
|
Trịnh Thị Quỳnh
|
Anh
|
9V3
|
Xe 4
|
148.
|
Huỳnh Phúc Bảo
|
Anh
|
9V3
|
Xe 4
|
149.
|
Vũ Khánh
|
Linh
|
9V3
|
Xe 4
|
150.
|
Nguyễn Ngọc Trâm
|
Anh
|
9V3
|
Xe 4
|
151.
|
Nguyễn Duy
|
Thắng
|
9V3
|
Xe 4
|
152.
|
Nguyễn Hà Gia
|
Bảo
|
9V3
|
Xe 4
|
153.
|
Châu Ngọc
|
Anh
|
9V3
|
Xe 4
|
154.
|
Tạ Uyển
|
Linh
|
9V3
|
Xe 4
|
155.
|
Nguyễn Lê Minh
|
Trọng
|
9V3
|
Xe 4
|
156.
|
Nguyễn Minh
|
Hiền
|
9V3
|
Xe 4
|
157.
|
Lê Đỗ Trường
|
Thi
|
9V3
|
Xe 4
|
158.
|
Hồ Ngọc Mỹ
|
Duyên
|
9V3
|
Xe 4
|
159.
|
Nguyễn Phước Anh
|
Thư
|
9V3
|
Đội trưởng
|
160.
|
Đinh Nguyễn Anh
|
Vũ
|
9V3
|
Xe 4
|
161.
|
Nguyễn Hoàng
|
Sơn
|
9V3
|
Xe 4
|
162.
|
Nguyễn La Thu
|
Xuân
|
9V3
|
Xe 4
|
163.
|
Nguyễn Minh
|
Anh
|
9V3
|
Xe 4
|
164.
|
Nguyễn Các Ngọc
|
Khuê
|
9V3
|
Xe 4
|
165.
|
Đỗ Thiên
|
Ân
|
9V3
|
Xe 4
|
166.
|
Lê Phước Vĩnh
|
Liêm
|
9V3
|
Xe 4
|
167.
|
Võ Tuấn
|
Lộc
|
9V3
|
Xe 4
|
168.
|
Phạm Ngọc Phương
|
Anh
|
9VC1
|
Xe 4
|
169.
|
Lê Thị Thu
|
Thảo
|
GV
|
Xe 4
|
Thứ Sáu, 18 tháng 7, 2014
Danh sách chia xe - TTVH tập 19
Đăng ký:
Bài đăng (Atom)